I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.837
|
8.442
|
4.769
|
3.354
|
4.845
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.199
|
7.779
|
5.825
|
7.079
|
7.202
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.229
|
7.580
|
7.534
|
7.423
|
7.402
|
- Các khoản dự phòng
|
77
|
|
40
|
-86
|
36
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-355
|
|
-34
|
|
108
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
106
|
-176
|
-1.942
|
-412
|
-471
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
143
|
375
|
228
|
155
|
127
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.036
|
16.221
|
10.595
|
10.433
|
12.047
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.577
|
-283
|
6.118
|
-2.184
|
6.424
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
684
|
60
|
-740
|
-20
|
-187
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
710
|
-3.328
|
10.588
|
-8.583
|
3.220
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.862
|
3.765
|
-6.749
|
865
|
-836
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-143
|
-375
|
-228
|
-155
|
-127
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.570
|
-1.127
|
-1.686
|
-666
|
-699
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
18
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.399
|
-1.576
|
-54
|
-4.531
|
4.911
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.879
|
13.357
|
17.861
|
-4.840
|
24.752
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.301
|
-11.501
|
-216
|
-4.651
|
-8.486
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
46
|
-46
|
|
9
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
-4.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.122
|
|
0
|
|
4.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
43
|
69
|
1.659
|
49
|
138
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.136
|
-11.386
|
1.397
|
-4.602
|
-8.339
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-6.570
|
4.686
|
0
|
|
-2.569
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-430
|
-16.082
|
-3.450
|
-3.942
|
-430
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-150
|
|
0
|
|
-12.721
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.150
|
-11.396
|
-3.450
|
-3.942
|
-15.721
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.407
|
-9.425
|
15.809
|
-13.385
|
693
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.275
|
18.648
|
9.222
|
25.065
|
11.681
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-220
|
|
34
|
|
40
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.648
|
9.222
|
25.065
|
11.681
|
2.860.623
|