Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 338.819 251.474 406.491 481.837 525.203
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 245 186 233 288 304
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 338.573 251.288 406.258 481.549 524.899
4. Giá vốn hàng bán 189.008 161.899 229.932 232.721 242.864
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 149.565 89.389 176.326 248.828 282.034
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25.553 12.854 18.995 15.327 27.413
7. Chi phí tài chính 9.920 102.393 12.383 11.846 6.019
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.179 12.295 11.801 11.612 5.111
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -152 -226 -48 -43 -148
9. Chi phí bán hàng 118.706 88.475 131.782 179.253 202.803
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47.118 38.960 48.752 60.333 64.918
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -778 -127.811 2.357 12.679 35.560
12. Thu nhập khác 1.564 542 1.748 296 268
13. Chi phí khác 997 861 1.684 57 284
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 567 -319 64 239 -16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -212 -128.130 2.420 12.918 35.544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 68 127 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 40 8.937 79 -70 -1.797
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 107 8.937 206 -70 -1.797
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -319 -137.067 2.214 12.988 37.341
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 132 -45.550 567 407 9.461
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -451 -91.517 1.648 12.581 27.879