Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
338,819
|
251,474
|
406,491
|
481,837
|
525,203
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
245
|
186
|
233
|
288
|
304
|
Doanh thu thuần
|
338,573
|
251,288
|
406,258
|
481,549
|
524,899
|
Giá vốn hàng bán
|
189,008
|
161,899
|
229,932
|
232,721
|
242,864
|
Lợi nhuận gộp
|
149,565
|
89,389
|
176,326
|
248,828
|
282,034
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,553
|
12,854
|
18,995
|
15,327
|
27,413
|
Chi phí tài chính
|
9,920
|
102,393
|
12,383
|
11,846
|
6,019
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,179
|
12,295
|
11,801
|
11,612
|
5,111
|
Chi phí bán hàng
|
118,706
|
88,475
|
131,782
|
179,253
|
202,803
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47,118
|
38,960
|
48,752
|
60,333
|
64,918
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-778
|
-127,811
|
2,357
|
12,679
|
35,560
|
Thu nhập khác
|
1,564
|
542
|
1,748
|
296
|
268
|
Chi phí khác
|
997
|
861
|
1,684
|
57
|
284
|
Lợi nhuận khác
|
567
|
-319
|
64
|
239
|
-16
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-152
|
-226
|
-48
|
-43
|
-148
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-212
|
-128,130
|
2,420
|
12,918
|
35,544
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
68
|
|
127
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
40
|
8,937
|
79
|
-70
|
-1,797
|
Chi phí thuế TNDN
|
107
|
8,937
|
206
|
-70
|
-1,797
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-319
|
-137,067
|
2,214
|
12,988
|
37,341
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
132
|
-45,550
|
567
|
407
|
9,461
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-451
|
-91,517
|
1,648
|
12,581
|
27,879
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|