単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -212 -128,130 2,420 12,918 35,544
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,484 113,977 15,845 19,081 -442
- Khấu hao TSCĐ 26,246 23,513 22,424 21,726 20,168
- Các khoản dự phòng 90 90,965 469 906 324
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -28 63 20 208 846
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -25,002 -12,859 -18,870 -15,371 -26,891
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9,179 12,295 11,801 11,612 5,111
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,272 -14,154 18,265 31,998 35,101
- Tăng, giảm các khoản phải thu 23,171 15,981 -24,867 19,505 -5,962
- Tăng, giảm hàng tồn kho 20,667 11,902 -18,355 -9,604 -4,112
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -63,370 -2,286 23,700 24,012 9,933
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,355 -2,494 1,194 994 398
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,420 -12,711 -11,764 -11,612 -5,146
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,950 -68 -127 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 165 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,146 -3,662 -1,413 -1,315 -290
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -24,420 -7,491 -13,367 54,144 29,923
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -103,726 -712 -4,271 -1,041 -1,424
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 40 359 272 131 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -78,100 -3,002 -15,000 -1,800 -11,838
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 60,462 25,540 15,000 0 2,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 25,115 13,569 18,310 9,649 27,039
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -96,209 35,754 14,311 6,939 15,777
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 129,515 86,780 115,193 144,919 50,015
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -28,527 -125,903 -115,737 -182,287 -93,305
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17,571 -2,134 -64 -2 -96
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 83,418 -41,257 -609 -37,371 -43,386
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -37,212 -12,995 335 23,711 2,314
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 68,686 31,475 18,481 18,805 42,455
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 -11 -62 51
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31,475 18,481 18,805 42,455 44,819