Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 88.944 93.557 94.138 95.632 93.296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.120 3.673 2.633 1.988 4.888
1. Tiền 4.856 3.673 2.633 1.988 3.388
2. Các khoản tương đương tiền 15.264 0 0 0 1.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17.600 34.416 32.000 28.400 22.100
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17.600 34.416 32.000 28.400 22.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.929 31.203 46.612 47.942 52.582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.261 29.508 27.333 40.191 41.025
2. Trả trước cho người bán 19.331 971 15.411 7.352 2.327
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.336 724 3.869 399 9.230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 15.817 23.057 12.716 15.146 10.720
1. Hàng tồn kho 21.963 29.196 18.799 21.074 16.599
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.146 -6.139 -6.083 -5.928 -5.879
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.478 1.209 177 2.156 3.006
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.478 799 177 2.156 3.006
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 410 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21.929 23.053 23.725 24.367 24.761
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 425 400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 425 400
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.063 10.788 9.960 9.371 10.097
1. Tài sản cố định hữu hình 10.063 10.788 9.960 9.371 10.097
- Nguyên giá 28.971 30.281 29.961 29.961 31.311
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.909 -19.493 -20.001 -20.591 -21.214
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 155 155 155 155 155
- Giá trị hao mòn lũy kế -155 -155 -155 -155 -155
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.498 11.973 11.498 11.498 11.498
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.498 11.498 11.498 11.498 11.498
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 475 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 369 292 2.267 3.073 2.766
1. Chi phí trả trước dài hạn 369 292 1.817 3.073 2.766
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 450 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 110.874 116.610 117.863 119.999 118.058
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.844 10.295 6.323 14.402 11.314
I. Nợ ngắn hạn 4.528 7.979 3.989 11.792 8.647
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 4.663 0 6.409 2.345
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.164 1.054 1.325 3.458 3.632
6. Phải trả người lao động 145 145 726 25 86
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 22 21 76 37 518
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12 498 0 507 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.777 1.523 1.583 1.287 1.602
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 408 75 279 70 463
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.316 2.316 2.333 2.610 2.668
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.316 2.316 2.333 2.610 2.668
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 104.029 106.315 111.541 105.597 106.743
I. Vốn chủ sở hữu 104.029 106.315 111.541 105.597 106.743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.243 12.243 12.243 12.243 12.243
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.786 14.071 19.297 13.354 14.500
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.449 3.734 1.449 11.270 3.270
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.337 10.337 17.849 2.084 11.230
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 110.874 116.610 117.863 119.999 118.058