TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
88.944
|
93.557
|
94.138
|
95.632
|
93.296
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.120
|
3.673
|
2.633
|
1.988
|
4.888
|
1. Tiền
|
4.856
|
3.673
|
2.633
|
1.988
|
3.388
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.264
|
0
|
0
|
0
|
1.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17.600
|
34.416
|
32.000
|
28.400
|
22.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.600
|
34.416
|
32.000
|
28.400
|
22.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.929
|
31.203
|
46.612
|
47.942
|
52.582
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.261
|
29.508
|
27.333
|
40.191
|
41.025
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.331
|
971
|
15.411
|
7.352
|
2.327
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.336
|
724
|
3.869
|
399
|
9.230
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.817
|
23.057
|
12.716
|
15.146
|
10.720
|
1. Hàng tồn kho
|
21.963
|
29.196
|
18.799
|
21.074
|
16.599
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.146
|
-6.139
|
-6.083
|
-5.928
|
-5.879
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.478
|
1.209
|
177
|
2.156
|
3.006
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.478
|
799
|
177
|
2.156
|
3.006
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
410
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21.929
|
23.053
|
23.725
|
24.367
|
24.761
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
425
|
400
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
425
|
400
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.063
|
10.788
|
9.960
|
9.371
|
10.097
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.063
|
10.788
|
9.960
|
9.371
|
10.097
|
- Nguyên giá
|
28.971
|
30.281
|
29.961
|
29.961
|
31.311
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.909
|
-19.493
|
-20.001
|
-20.591
|
-21.214
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
155
|
155
|
155
|
155
|
155
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.498
|
11.973
|
11.498
|
11.498
|
11.498
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11.498
|
11.498
|
11.498
|
11.498
|
11.498
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
475
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
369
|
292
|
2.267
|
3.073
|
2.766
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
369
|
292
|
1.817
|
3.073
|
2.766
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
450
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
110.874
|
116.610
|
117.863
|
119.999
|
118.058
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.844
|
10.295
|
6.323
|
14.402
|
11.314
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.528
|
7.979
|
3.989
|
11.792
|
8.647
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
4.663
|
0
|
6.409
|
2.345
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.164
|
1.054
|
1.325
|
3.458
|
3.632
|
6. Phải trả người lao động
|
145
|
145
|
726
|
25
|
86
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22
|
21
|
76
|
37
|
518
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
12
|
498
|
0
|
507
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.777
|
1.523
|
1.583
|
1.287
|
1.602
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
408
|
75
|
279
|
70
|
463
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.316
|
2.316
|
2.333
|
2.610
|
2.668
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.316
|
2.316
|
2.333
|
2.610
|
2.668
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
104.029
|
106.315
|
111.541
|
105.597
|
106.743
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
104.029
|
106.315
|
111.541
|
105.597
|
106.743
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.243
|
12.243
|
12.243
|
12.243
|
12.243
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.786
|
14.071
|
19.297
|
13.354
|
14.500
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.449
|
3.734
|
1.449
|
11.270
|
3.270
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.337
|
10.337
|
17.849
|
2.084
|
11.230
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
110.874
|
116.610
|
117.863
|
119.999
|
118.058
|