単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,320 34,441 33,109 40,157 31,710
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 34,320 34,441 33,109 40,157 31,710
Giá vốn hàng bán 29,490 29,540 28,455 36,787 27,889
Lợi nhuận gộp 4,830 4,901 4,653 3,370 3,821
Doanh thu hoạt động tài chính 500 3,856 422 9,003 404
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 13 13 1 2 4
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,415 2,608 2,227 2,822 2,251
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,902 6,136 2,847 9,549 1,969
Thu nhập khác 181 250 1 623 267
Chi phí khác 15 233 51 51 384
Lợi nhuận khác 166 17 -50 571 -117
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,067 6,153 2,797 10,120 1,853
Chi phí thuế TNDN hiện hành 613 541 559 298 371
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 613 541 559 298 371
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,454 5,612 2,238 9,822 1,482
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,454 5,612 2,238 9,822 1,482
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)