単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,856 28,582 34,320 34,441 33,109
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 8,856 28,582 34,320 34,441 33,109
Giá vốn hàng bán 5,274 23,978 29,490 29,540 28,455
Lợi nhuận gộp 3,583 4,604 4,830 4,901 4,653
Doanh thu hoạt động tài chính 1,115 7,506 500 3,856 422
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 11 21 13 13 1
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,275 2,349 2,415 2,608 2,227
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,411 9,740 2,902 6,136 2,847
Thu nhập khác 1 181 250 1
Chi phí khác 0 0 15 233 51
Lợi nhuận khác 1 0 166 17 -50
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,412 9,739 3,067 6,153 2,797
Chi phí thuế TNDN hiện hành 482 568 613 541 559
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 482 568 613 541 559
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,930 9,171 2,454 5,612 2,238
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,930 9,171 2,454 5,612 2,238
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)