Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,856
|
28,582
|
34,320
|
34,441
|
33,109
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
8,856
|
28,582
|
34,320
|
34,441
|
33,109
|
Giá vốn hàng bán
|
5,274
|
23,978
|
29,490
|
29,540
|
28,455
|
Lợi nhuận gộp
|
3,583
|
4,604
|
4,830
|
4,901
|
4,653
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,115
|
7,506
|
500
|
3,856
|
422
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
11
|
21
|
13
|
13
|
1
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,275
|
2,349
|
2,415
|
2,608
|
2,227
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,411
|
9,740
|
2,902
|
6,136
|
2,847
|
Thu nhập khác
|
1
|
|
181
|
250
|
1
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
15
|
233
|
51
|
Lợi nhuận khác
|
1
|
0
|
166
|
17
|
-50
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,412
|
9,739
|
3,067
|
6,153
|
2,797
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
482
|
568
|
613
|
541
|
559
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
482
|
568
|
613
|
541
|
559
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,930
|
9,171
|
2,454
|
5,612
|
2,238
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,930
|
9,171
|
2,454
|
5,612
|
2,238
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|