単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70,805 61,295 100,570 129,325 106,199
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 70,805 61,295 100,570 129,325 106,199
Giá vốn hàng bán 59,211 50,519 84,771 113,860 88,282
Lợi nhuận gộp 11,593 10,776 15,799 15,465 17,918
Doanh thu hoạt động tài chính 25,363 17,227 16,690 16,582 12,977
Chi phí tài chính 1 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,705 267 107 13 58
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,540 7,222 7,434 9,167 9,647
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,711 20,514 24,948 22,867 21,189
Thu nhập khác 7,955 283 2,296 510 432
Chi phí khác 5,579 724 1,070 3 249
Lợi nhuận khác 2,375 -441 1,226 506 183
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,086 20,073 26,174 23,374 21,372
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,372 1,603 2,820 2,260 2,205
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,372 1,603 2,820 2,260 2,205
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,714 18,470 23,354 21,113 19,167
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,714 18,470 23,354 21,113 19,167
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)