単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 93,557 94,138 95,632 93,296 87,051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,673 2,633 1,988 4,888 8,027
1. Tiền 3,673 2,633 1,988 3,388 1,527
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1,500 6,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,416 32,000 28,400 22,100 30,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,203 46,612 47,942 52,582 37,140
1. Phải thu khách hàng 29,508 27,333 40,191 41,025 36,819
2. Trả trước cho người bán 971 15,411 7,352 2,327 5
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 724 3,869 399 9,230 316
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 23,057 12,716 15,146 10,720 10,207
1. Hàng tồn kho 29,196 18,799 21,074 16,599 16,004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,139 -6,083 -5,928 -5,879 -5,797
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,209 177 2,156 3,006 1,677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 799 177 2,156 3,006 1,677
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 410 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,053 23,725 24,367 24,761 24,709
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 425 400 375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,788 9,960 9,371 10,097 10,377
1. Tài sản cố định hữu hình 10,788 9,960 9,371 10,097 10,377
- Nguyên giá 30,281 29,961 29,961 31,311 31,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,493 -20,001 -20,591 -21,214 -21,584
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 155 155 155 155 155
- Giá trị hao mòn lũy kế -155 -155 -155 -155 -155
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11,973 11,498 11,498 11,498 11,498
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,498 11,498 11,498 11,498 11,498
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 292 2,267 3,073 2,766 2,459
1. Chi phí trả trước dài hạn 292 1,817 3,073 2,766 2,459
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 450 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116,610 117,863 119,999 118,058 111,760
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,295 6,323 14,402 11,314 10,035
I. Nợ ngắn hạn 7,979 3,989 11,792 8,647 6,987
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,663 0 6,409 2,345 1,242
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,054 1,325 3,458 3,632 3,691
6. Phải trả người lao động 145 726 25 86 86
7. Chi phí phải trả 21 76 37 518 394
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,523 1,583 1,287 1,602 1,525
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,316 2,333 2,610 2,668 3,047
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,316 2,333 2,610 2,668 2,573
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 106,315 111,541 105,597 106,743 101,726
I. Vốn chủ sở hữu 106,315 111,541 105,597 106,743 101,726
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,243 12,243 12,243 12,243 12,243
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,071 19,297 13,354 14,500 9,483
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75 279 70 463 49
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116,610 117,863 119,999 118,058 111,760