I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,412
|
9,739
|
3,067
|
6,153
|
2,797
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-558
|
-7,046
|
78
|
-3,335
|
13
|
- Khấu hao TSCĐ
|
556
|
556
|
584
|
594
|
590
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-96
|
-7
|
-56
|
-155
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,115
|
-7,506
|
-500
|
-3,873
|
-422
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,854
|
2,694
|
3,145
|
2,818
|
2,810
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,687
|
-11,080
|
3,418
|
-2,869
|
-1,330
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,826
|
-1,962
|
-7,233
|
10,397
|
-2,430
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,911
|
-1,546
|
3,937
|
-3,973
|
7,157
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,293
|
738
|
756
|
-903
|
-2,013
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-166
|
-482
|
-568
|
-613
|
-564
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-66
|
|
-431
|
-20
|
-297
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,101
|
-11,640
|
3,024
|
4,836
|
3,333
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62
|
|
-1,310
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-34,416
|
-6,300
|
-28,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,500
|
15,000
|
17,600
|
0
|
17,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,115
|
7,506
|
-1,346
|
424
|
422
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14,553
|
22,506
|
-19,472
|
-5,876
|
-10,978
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,600
|
-16,000
|
|
0
|
-8,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,600
|
-16,000
|
|
0
|
-8,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,053
|
-5,134
|
-16,448
|
-1,040
|
-15,645
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,201
|
25,254
|
20,120
|
3,673
|
17,633
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,254
|
20,120
|
3,673
|
2,633
|
1,988
|