I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35.954
|
590
|
4.824
|
1.842
|
9.497
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-83.901
|
1.134
|
-10.830
|
-15.168
|
-26.472
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.748
|
1.979
|
1.925
|
31
|
2.155
|
- Các khoản dự phòng
|
17.513
|
0
|
|
|
360
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-211.611
|
-62.871
|
-75.659
|
-79.014
|
-94.903
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
107.449
|
62.026
|
62.905
|
63.816
|
65.917
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-47.947
|
1.724
|
-6.005
|
-13.326
|
-16.974
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-933.390
|
29.389
|
83.458
|
-53.644
|
173.537
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
54.194
|
-109.762
|
-168.076
|
-127.507
|
-76.047
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
218.957
|
-7.756
|
-33.149
|
-143.299
|
-8.447
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-113.996
|
2.547
|
-2.593
|
-1.532
|
-8.106
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-196.933
|
-118.987
|
-12.801
|
-2.064
|
-39.517
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-76.463
|
-51
|
-16.409
|
-6.310
|
-1.467
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.964
|
-8.022
|
6.520
|
2.164
|
-328
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.099.541
|
-210.917
|
-149.054
|
-345.518
|
22.650
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39
|
0
|
-3.364
|
-3.820
|
-2.141
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40.000
|
0
|
2.767
|
3.132
|
556
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
936.617
|
0
|
-635.987
|
-65.733
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-32.078
|
0
|
|
124.920
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-82.934
|
-321.524
|
321.524
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
-3.800
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
256.286
|
49.454
|
83.088
|
127.016
|
79.647
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.202.785
|
-272.071
|
-231.972
|
181.715
|
78.062
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
989.512
|
1.137.773
|
505.889
|
352.271
|
583.140
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.102.253
|
-653.702
|
-117.024
|
-206.252
|
-657.483
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.450
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-114.191
|
484.070
|
388.865
|
146.018
|
-74.343
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.947
|
1.083
|
7.839
|
-17.786
|
26.369
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
123.752
|
15.715
|
16.798
|
24.547
|
6.761
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
112.805
|
16.798
|
24.637
|
6.761
|
33.130
|