1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,193,027
|
2,670,938
|
3,611,539
|
3,221,458
|
2,812,770
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,193,027
|
2,670,938
|
3,611,539
|
3,221,458
|
2,812,770
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,835,560
|
2,324,987
|
3,186,243
|
2,764,271
|
2,530,989
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
357,467
|
345,950
|
425,296
|
457,187
|
281,781
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,329
|
8,251
|
2,489
|
2,612
|
1,351
|
7. Chi phí tài chính
|
189,855
|
173,600
|
159,196
|
135,062
|
74,119
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
176,870
|
196,141
|
159,196
|
115,800
|
66,542
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15,150
|
20,182
|
42,868
|
21,723
|
17,993
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
111,091
|
110,459
|
162,467
|
175,691
|
150,638
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
43,700
|
49,960
|
63,255
|
127,324
|
40,382
|
12. Thu nhập khác
|
9,325
|
3,821
|
4,667
|
3,728
|
9,081
|
13. Chi phí khác
|
6,690
|
3,111
|
5,929
|
1,173
|
3,718
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,635
|
710
|
-1,262
|
2,554
|
5,362
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
46,335
|
50,671
|
61,993
|
129,878
|
45,744
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
4,938
|
42,846
|
35,725
|
9,400
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-29,474
|
-9,231
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
4,938
|
13,372
|
26,494
|
9,400
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
46,335
|
45,733
|
48,621
|
103,384
|
36,344
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
46,335
|
45,733
|
48,621
|
103,384
|
36,344
|