Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.193.027 2.670.938 3.611.539 3.221.458 2.812.770
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.193.027 2.670.938 3.611.539 3.221.458 2.812.770
4. Giá vốn hàng bán 1.835.560 2.324.987 3.186.243 2.764.271 2.530.989
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 357.467 345.950 425.296 457.187 281.781
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.329 8.251 2.489 2.612 1.351
7. Chi phí tài chính 189.855 173.600 159.196 135.062 74.119
-Trong đó: Chi phí lãi vay 176.870 196.141 159.196 115.800 66.542
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 15.150 20.182 42.868 21.723 17.993
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 111.091 110.459 162.467 175.691 150.638
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 43.700 49.960 63.255 127.324 40.382
12. Thu nhập khác 9.325 3.821 4.667 3.728 9.081
13. Chi phí khác 6.690 3.111 5.929 1.173 3.718
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.635 710 -1.262 2.554 5.362
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 46.335 50.671 61.993 129.878 45.744
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 4.938 42.846 35.725 9.400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -29.474 -9.231 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 4.938 13.372 26.494 9.400
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 46.335 45.733 48.621 103.384 36.344
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 46.335 45.733 48.621 103.384 36.344