TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
880,480
|
815,981
|
1,215,879
|
848,020
|
1,054,753
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,884
|
3,096
|
1,834
|
3,277
|
6,622
|
1. Tiền
|
3,884
|
3,096
|
1,834
|
3,277
|
6,622
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
109,888
|
131,029
|
991,203
|
707,240
|
832,117
|
1. Phải thu khách hàng
|
104,333
|
126,631
|
985,712
|
703,410
|
827,513
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,639
|
0
|
42
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,915
|
4,398
|
5,449
|
3,830
|
4,604
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
733,228
|
618,482
|
192,521
|
74,930
|
182,283
|
1. Hàng tồn kho
|
733,228
|
618,482
|
192,521
|
74,930
|
182,283
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,480
|
63,374
|
30,320
|
62,573
|
33,731
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
32,566
|
55,158
|
28,373
|
40,781
|
33,687
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
8,216
|
1,947
|
19,834
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
915
|
0
|
0
|
1,957
|
44
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,680,831
|
2,655,024
|
2,157,366
|
1,779,750
|
1,515,468
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
78,347
|
81,143
|
84,032
|
87,023
|
90,125
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
78,347
|
81,143
|
84,032
|
87,023
|
90,125
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,827,138
|
2,343,757
|
1,961,405
|
1,576,154
|
1,272,127
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,824,800
|
2,341,483
|
1,959,195
|
1,574,007
|
1,272,127
|
- Nguyên giá
|
3,769,007
|
4,759,415
|
4,810,320
|
4,838,710
|
4,883,174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,944,207
|
-2,417,932
|
-2,851,125
|
-3,264,703
|
-3,611,047
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,337
|
2,274
|
2,210
|
2,147
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,575
|
3,575
|
3,575
|
3,575
|
397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,238
|
-1,302
|
-1,365
|
-1,429
|
-397
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
160,785
|
152,821
|
39,059
|
43,428
|
65,040
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
160,785
|
152,821
|
9,585
|
4,723
|
26,335
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
29,474
|
38,705
|
38,705
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,561,311
|
3,471,005
|
3,373,244
|
2,627,770
|
2,570,221
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,087,243
|
2,991,235
|
2,884,420
|
2,052,567
|
2,044,777
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,380,675
|
1,578,471
|
2,030,018
|
1,650,384
|
1,898,554
|
1. Vay và nợ ngắn
|
869,393
|
998,389
|
1,089,968
|
979,989
|
927,630
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
349,096
|
387,675
|
376,865
|
421,048
|
487,419
|
4. Người mua trả tiền trước
|
667
|
596
|
228
|
102
|
629
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
42,617
|
60,690
|
144,668
|
28,523
|
116,036
|
6. Phải trả người lao động
|
55,635
|
73,270
|
169,574
|
197,488
|
113,968
|
7. Chi phí phải trả
|
37
|
84
|
5,780
|
98
|
112
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,879
|
21,283
|
223,135
|
12,183
|
212,642
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,706,568
|
1,412,764
|
854,401
|
402,184
|
146,223
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,706,299
|
1,412,764
|
854,287
|
402,147
|
146,223
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
269
|
0
|
114
|
36
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
474,068
|
479,771
|
488,825
|
575,203
|
525,444
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
474,053
|
479,755
|
488,809
|
575,188
|
525,429
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
369,991
|
369,991
|
369,991
|
369,991
|
369,991
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
57,556
|
64,878
|
71,714
|
71,714
|
78,242
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46,605
|
44,986
|
47,204
|
133,582
|
77,296
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
94
|
94
|
94
|
94
|
94
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40,351
|
36,482
|
19,803
|
10,952
|
40,118
|
2. Nguồn kinh phí
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,561,311
|
3,471,005
|
3,373,244
|
2,627,770
|
2,570,221
|