単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 916,113 1,026,672 896,409 1,064,373 752,620
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,992 4,283 7,133 6,622 5,186
1. Tiền 5,992 4,283 7,133 6,622 5,186
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 798,046 791,629 378,294 843,353 549,044
1. Phải thu khách hàng 779,870 778,081 367,083 836,099 537,135
2. Trả trước cho người bán 2,034 3,755 1,282 0 15
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16,141 9,794 9,929 7,254 11,894
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 75,425 163,539 318,309 181,453 163,086
1. Hàng tồn kho 75,425 163,539 318,309 182,319 163,086
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -866 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,650 67,221 192,674 32,945 35,305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,236 67,177 186,503 32,945 32,282
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 812
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,414 43 6,171 0 2,211
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,688,007 1,602,092 1,533,331 1,514,731 1,429,404
I. Các khoản phải thu dài hạn 87,492 88,798 88,798 88,798 90,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 87,492 88,798 88,798 88,798 90,125
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,483,361 1,396,927 1,324,734 1,272,127 1,182,472
1. Tài sản cố định hữu hình 1,481,230 1,394,812 1,324,734 1,272,127 1,182,472
- Nguyên giá 4,838,710 4,824,085 4,851,738 4,883,174 4,885,645
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,357,480 -3,429,273 -3,527,004 -3,611,047 -3,703,173
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,131 2,115 0 0 0
- Nguyên giá 3,575 3,575 397 397 397
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,445 -1,460 -397 -397 -397
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 44,008 43,222 46,399 65,631 70,659
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,303 4,517 7,694 26,926 31,954
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 38,705 38,705 38,705 38,705 38,705
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,604,120 2,628,764 2,429,740 2,579,104 2,182,025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,013,120 2,109,249 2,014,355 2,054,409 1,646,540
I. Nợ ngắn hạn 1,776,300 1,826,077 1,778,640 1,941,019 1,495,894
1. Vay và nợ ngắn 1,068,821 939,310 896,911 966,653 920,510
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 348,370 332,136 430,554 487,337 340,729
4. Người mua trả tiền trước 772 5,547 5,167 629 629
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,358 65,479 26,298 116,098 66,863
6. Phải trả người lao động 87,144 97,474 83,425 117,831 89,391
7. Chi phí phải trả 8,589 7,077 5,678 112 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 218,531 245,623 216,446 212,101 17,139
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 75,542 65,498 0 29,130
II. Nợ dài hạn 236,820 283,172 235,715 113,390 150,646
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 236,783 283,172 235,715 107,200 147,446
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 36 0 0 6,190 3,200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 591,000 519,514 415,385 524,695 535,484
I. Vốn chủ sở hữu 590,985 519,499 415,370 524,680 535,469
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 369,991 369,991 369,991 369,991 369,991
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 71,714 78,242 78,242 78,242 78,242
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149,380 71,366 -32,763 76,547 87,336
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 94 94 94 94 94
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15 15 15 15 15
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,715 57,887 48,663 40,259 31,504
2. Nguồn kinh phí 15 15 15 15 15
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,604,120 2,628,764 2,429,740 2,579,104 2,182,025