単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19,747 20,994 -112,294 117,212 12,550
2. Điều chỉnh cho các khoản 111,091 200,849 99,894 40,130 132,700
- Khấu hao TSCĐ 92,599 102,516 96,607 88,427 91,931
- Các khoản dự phòng 75,542 -10,043 -64,632 29,130
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11 -13 -10 -45 90
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 18,504 22,805 13,340 16,381 11,550
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 130,838 221,844 -12,401 157,342 145,250
- Tăng, giảm các khoản phải thu -71,898 -18,917 407,208 -457,841 280,094
- Tăng, giảm hàng tồn kho -495 -88,114 -154,770 135,990 19,197
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 152,307 -12,925 22,070 145,958 -410,210
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,965 1,609 -119,325 134,030 -4,214
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -127,909 2,200 -15,540 70 -11,662
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,510 -600 -3,675 -5,733
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,061 -7,384 -2,865 -7,794 -7,728
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 79,236 97,712 120,703 107,755 4,994
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16,313 -28,006 -49,505 -444
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -98
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11 13 10 12 8
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11 -16,300 -27,996 -49,493 -534
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 542,025 593,514 546,348 493,674 721,413
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -618,557 -676,636 -636,206 -552,446 -727,310
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -76,532 -83,122 -89,857 -58,772 -5,897
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,715 -1,709 2,850 -511 -1,436
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,277 5,992 4,283 7,133 6,622
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,992 4,283 7,133 6,622 5,186