単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 581,010 755,494 347,555 1,128,710 723,439
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 581,010 755,494 347,555 1,128,710 723,439
Giá vốn hàng bán 502,775 669,755 410,481 947,978 661,336
Lợi nhuận gộp 78,236 85,739 -62,926 180,732 62,104
Doanh thu hoạt động tài chính 11 1,318 10 12 8
Chi phí tài chính 18,504 22,805 14,104 18,706 12,114
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,504 22,805 13,340 14,137 11,550
Chi phí bán hàng 6,455 6,520 3,234 1,784 1,123
Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,773 38,356 34,126 43,469 37,407
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,515 19,376 -114,380 116,784 11,468
Thu nhập khác 1,954 2,357 3,881 888 1,276
Chi phí khác 723 739 1,795 461 194
Lợi nhuận khác 1,231 1,618 2,086 427 1,082
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,747 20,994 -112,294 117,212 12,550
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,949 4,199 -8,165 9,400 2,510
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,949 4,199 -8,165 9,400 2,510
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,797 16,795 -104,129 107,812 10,040
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,797 16,795 -104,129 107,812 10,040
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)