Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
755,494
|
347,555
|
1,128,710
|
723,439
|
554,517
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
755,494
|
347,555
|
1,128,710
|
723,439
|
554,517
|
Giá vốn hàng bán
|
669,755
|
410,481
|
947,978
|
661,336
|
509,866
|
Lợi nhuận gộp
|
85,739
|
-62,926
|
180,732
|
62,104
|
44,650
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,318
|
10
|
12
|
8
|
1,375
|
Chi phí tài chính
|
22,805
|
14,104
|
18,706
|
12,114
|
14,550
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,805
|
13,340
|
14,137
|
11,550
|
14,550
|
Chi phí bán hàng
|
6,520
|
3,234
|
1,784
|
1,123
|
2,619
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,356
|
34,126
|
43,469
|
37,407
|
33,409
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,376
|
-114,380
|
116,784
|
11,468
|
-4,553
|
Thu nhập khác
|
2,357
|
3,881
|
888
|
1,276
|
10,261
|
Chi phí khác
|
739
|
1,795
|
461
|
194
|
51
|
Lợi nhuận khác
|
1,618
|
2,086
|
427
|
1,082
|
10,210
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,994
|
-112,294
|
117,212
|
12,550
|
5,657
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,199
|
-8,165
|
9,400
|
2,510
|
1,135
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,199
|
-8,165
|
9,400
|
2,510
|
1,135
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,795
|
-104,129
|
107,812
|
10,040
|
4,522
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,795
|
-104,129
|
107,812
|
10,040
|
4,522
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|