1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
520.035
|
603.345
|
700.762
|
739.767
|
777.940
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
520.035
|
603.345
|
700.762
|
739.767
|
777.940
|
4. Giá vốn hàng bán
|
457.207
|
524.563
|
604.022
|
643.625
|
675.197
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
62.828
|
78.782
|
96.739
|
96.142
|
102.742
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
639
|
1.674
|
1.027
|
1.329
|
1.571
|
7. Chi phí tài chính
|
377
|
201
|
106
|
205
|
157
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
65
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
28.395
|
37.247
|
46.078
|
49.069
|
48.913
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.440
|
22.687
|
25.494
|
28.958
|
36.192
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.256
|
20.322
|
26.089
|
19.238
|
19.051
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
217
|
7.905
|
67
|
413
|
13. Chi phí khác
|
264
|
226
|
8.350
|
30
|
1.042
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-262
|
-9
|
-445
|
37
|
-629
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.994
|
20.313
|
25.644
|
19.276
|
18.422
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.737
|
4.540
|
4.544
|
4.294
|
3.994
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.737
|
4.540
|
4.544
|
4.294
|
3.994
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.257
|
15.773
|
21.101
|
14.981
|
14.427
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.257
|
15.773
|
21.101
|
14.981
|
14.427
|