Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 520.035 603.345 700.762 739.767 777.940
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 520.035 603.345 700.762 739.767 777.940
4. Giá vốn hàng bán 457.207 524.563 604.022 643.625 675.197
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 62.828 78.782 96.739 96.142 102.742
6. Doanh thu hoạt động tài chính 639 1.674 1.027 1.329 1.571
7. Chi phí tài chính 377 201 106 205 157
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 65 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 28.395 37.247 46.078 49.069 48.913
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.440 22.687 25.494 28.958 36.192
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.256 20.322 26.089 19.238 19.051
12. Thu nhập khác 3 217 7.905 67 413
13. Chi phí khác 264 226 8.350 30 1.042
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -262 -9 -445 37 -629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.994 20.313 25.644 19.276 18.422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.737 4.540 4.544 4.294 3.994
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.737 4.540 4.544 4.294 3.994
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.257 15.773 21.101 14.981 14.427
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.257 15.773 21.101 14.981 14.427