Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.038.089 843.758 931.978 941.745 1.160.812
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.038.089 843.758 931.978 941.745 1.160.812
4. Giá vốn hàng bán 964.315 780.815 869.711 897.914 1.137.147
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 73.774 62.943 62.267 43.832 23.665
6. Doanh thu hoạt động tài chính 373 754 511 317 203
7. Chi phí tài chính 2.575 0 103 2.352 2.503
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.575 0 0 2.352 2.503
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 196 208 119 187 144
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.232 30.870 32.221 31.169 28.792
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 42.145 32.619 30.335 10.441 -7.571
12. Thu nhập khác 136 217 271 16 145
13. Chi phí khác 53 0 5 0 1.466
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 84 217 265 16 -1.320
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42.229 32.837 30.601 10.457 -8.891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.513 6.607 6.268 2.600 -77
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.513 6.607 6.268 2.600 -77
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 33.716 26.230 24.333 7.857 -8.815
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33.716 26.230 24.333 7.857 -8.815