Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 91.584 83.194 103.197 86.360 93.471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62.657 50.549 70.136 69.053 78.283
1. Tiền 60.657 48.549 68.136 67.053 76.283
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17.120 18.224 18.978 2.816 2.022
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.491 17.268 17.246 1.256 989
2. Trả trước cho người bán 1.443 475 1.520 1.073 858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 186 481 211 487 175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10.470 13.171 13.700 12.976 11.867
1. Hàng tồn kho 10.470 13.171 13.700 12.976 11.867
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.337 1.250 383 1.515 1.299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.264 744 383 1.514 1.299
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 433 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 73 73 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 460.652 463.706 457.821 455.139 454.673
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 416.115 441.057 431.055 424.497 425.447
1. Tài sản cố định hữu hình 416.073 441.028 431.038 424.434 425.282
- Nguyên giá 923.585 958.024 957.982 961.020 971.421
- Giá trị hao mòn lũy kế -507.512 -516.996 -526.944 -536.586 -546.139
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 42 29 17 63 165
- Nguyên giá 1.338 1.338 1.338 1.398 1.513
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.296 -1.309 -1.321 -1.335 -1.348
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25.475 3.581 6.075 9.212 6.155
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25.475 3.581 6.075 9.212 6.155
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.062 19.068 20.692 21.430 23.072
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.062 19.068 20.692 21.430 23.072
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 552.235 546.901 561.018 541.499 548.145
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 108.458 105.420 101.391 91.506 88.339
I. Nợ ngắn hạn 46.754 52.832 45.656 43.574 42.864
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25.707 26.591 26.591 26.816 27.135
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.949 14.321 3.199 2.809 2.332
4. Người mua trả tiền trước 160 176 168 169 177
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.536 3.936 5.233 3.586 3.265
6. Phải trả người lao động 4.421 2.703 3.270 4.023 5.211
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 462 333 402 301 324
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.989 3.011 3.003 3.024 696
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.530 1.760 3.790 2.846 3.725
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 61.704 52.589 55.735 47.932 45.476
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61.704 52.589 55.735 47.932 45.476
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 443.777 441.480 459.627 449.993 459.805
I. Vốn chủ sở hữu 443.777 441.480 459.627 449.993 459.805
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 294.000 294.000 294.000 294.000 294.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 95.063 97.718 105.705 108.360 111.015
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54.715 49.762 59.922 47.633 54.791
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46.526 38.852 43.250 39.342 47.633
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.188 10.910 16.672 8.291 7.157
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 552.235 546.901 561.018 541.499 548.145