TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
91.584
|
83.194
|
103.197
|
86.360
|
93.471
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62.657
|
50.549
|
70.136
|
69.053
|
78.283
|
1. Tiền
|
60.657
|
48.549
|
68.136
|
67.053
|
76.283
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17.120
|
18.224
|
18.978
|
2.816
|
2.022
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.491
|
17.268
|
17.246
|
1.256
|
989
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.443
|
475
|
1.520
|
1.073
|
858
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
186
|
481
|
211
|
487
|
175
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.470
|
13.171
|
13.700
|
12.976
|
11.867
|
1. Hàng tồn kho
|
10.470
|
13.171
|
13.700
|
12.976
|
11.867
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.337
|
1.250
|
383
|
1.515
|
1.299
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.264
|
744
|
383
|
1.514
|
1.299
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
433
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
73
|
73
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
460.652
|
463.706
|
457.821
|
455.139
|
454.673
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
416.115
|
441.057
|
431.055
|
424.497
|
425.447
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
416.073
|
441.028
|
431.038
|
424.434
|
425.282
|
- Nguyên giá
|
923.585
|
958.024
|
957.982
|
961.020
|
971.421
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-507.512
|
-516.996
|
-526.944
|
-536.586
|
-546.139
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
42
|
29
|
17
|
63
|
165
|
- Nguyên giá
|
1.338
|
1.338
|
1.338
|
1.398
|
1.513
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.296
|
-1.309
|
-1.321
|
-1.335
|
-1.348
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
25.475
|
3.581
|
6.075
|
9.212
|
6.155
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25.475
|
3.581
|
6.075
|
9.212
|
6.155
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.062
|
19.068
|
20.692
|
21.430
|
23.072
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.062
|
19.068
|
20.692
|
21.430
|
23.072
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
552.235
|
546.901
|
561.018
|
541.499
|
548.145
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
108.458
|
105.420
|
101.391
|
91.506
|
88.339
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46.754
|
52.832
|
45.656
|
43.574
|
42.864
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25.707
|
26.591
|
26.591
|
26.816
|
27.135
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.949
|
14.321
|
3.199
|
2.809
|
2.332
|
4. Người mua trả tiền trước
|
160
|
176
|
168
|
169
|
177
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.536
|
3.936
|
5.233
|
3.586
|
3.265
|
6. Phải trả người lao động
|
4.421
|
2.703
|
3.270
|
4.023
|
5.211
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
462
|
333
|
402
|
301
|
324
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.989
|
3.011
|
3.003
|
3.024
|
696
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.530
|
1.760
|
3.790
|
2.846
|
3.725
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
61.704
|
52.589
|
55.735
|
47.932
|
45.476
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
61.704
|
52.589
|
55.735
|
47.932
|
45.476
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
443.777
|
441.480
|
459.627
|
449.993
|
459.805
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
443.777
|
441.480
|
459.627
|
449.993
|
459.805
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
294.000
|
294.000
|
294.000
|
294.000
|
294.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
95.063
|
97.718
|
105.705
|
108.360
|
111.015
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54.715
|
49.762
|
59.922
|
47.633
|
54.791
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
46.526
|
38.852
|
43.250
|
39.342
|
47.633
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.188
|
10.910
|
16.672
|
8.291
|
7.157
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
552.235
|
546.901
|
561.018
|
541.499
|
548.145
|