Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.079.664 2.070.342 2.043.703 2.103.060 2.272.268
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141.879 114.425 97.415 148.344 145.758
1. Tiền 138.879 103.425 97.415 148.344 145.758
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 11.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.217 14.917 12.917 8.117 28.027
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.217 14.917 12.917 8.117 28.027
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.087.366 1.223.792 1.205.900 1.286.047 1.310.048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 652.366 684.881 710.043 712.195 740.493
2. Trả trước cho người bán 131.820 173.192 123.181 194.198 223.142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 551.802 641.624 641.592 652.078 655.629
6. Phải thu ngắn hạn khác 254.884 232.449 239.465 236.822 214.510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -503.506 -508.354 -508.382 -509.246 -523.727
IV. Tổng hàng tồn kho 791.501 679.785 689.634 627.597 760.758
1. Hàng tồn kho 793.665 682.146 691.626 629.197 762.303
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.164 -2.361 -1.992 -1.600 -1.545
V. Tài sản ngắn hạn khác 38.702 37.424 37.837 32.955 27.677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14.214 13.177 11.418 8.882 5.260
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.969 2.141 4.437 2.566 2.478
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21.518 22.106 21.982 21.507 19.939
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.722.015 1.717.887 1.678.797 1.636.250 1.628.733
I. Các khoản phải thu dài hạn 290.229 290.231 290.231 290.233 290.287
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 627.229 627.231 627.231 627.233 627.287
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -337.000 -337.000 -337.000 -337.000 -337.000
II. Tài sản cố định 907.992 887.001 867.363 847.615 833.301
1. Tài sản cố định hữu hình 776.067 757.509 740.303 722.984 711.014
- Nguyên giá 1.389.189 1.388.900 1.388.964 1.389.196 1.393.593
- Giá trị hao mòn lũy kế -613.122 -631.391 -648.660 -666.212 -682.579
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23.062 22.555 22.047 21.539 21.032
- Nguyên giá 26.005 26.005 26.005 26.005 26.005
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.943 -3.451 -3.958 -4.466 -4.974
3. Tài sản cố định vô hình 108.862 106.937 105.013 103.092 101.255
- Nguyên giá 161.411 161.411 161.411 161.411 161.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -52.549 -54.474 -56.398 -58.319 -60.245
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 85.462 85.345 85.284 85.474 85.853
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 85.462 85.345 85.284 85.474 85.853
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 162.374 161.638 164.356 147.017 153.814
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99.586 93.514 96.233 78.894 85.737
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 68.123 68.123 68.123 68.123 68.123
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.336 0 0 0 -46
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 191.781 212.211 192.816 189.880 192.163
1. Chi phí trả trước dài hạn 187.405 204.335 186.028 183.560 186.261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.376 7.875 6.789 6.319 5.903
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 84.177 81.462 78.747 76.031 73.316
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.801.679 3.788.230 3.722.501 3.739.309 3.901.001
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.815.431 1.781.523 1.645.989 1.602.979 1.738.230
I. Nợ ngắn hạn 1.627.550 1.653.742 1.525.752 1.542.247 1.677.843
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.181.300 1.182.460 1.050.426 1.029.253 1.131.179
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 233.297 244.234 270.578 254.734 298.465
4. Người mua trả tiền trước 32.752 28.968 34.888 34.136 26.733
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19.963 23.071 15.138 21.414 21.735
6. Phải trả người lao động 20.105 27.211 9.631 19.215 22.664
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 85.712 82.004 80.844 82.941 97.790
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 98 98 98 98 49
11. Phải trả ngắn hạn khác 48.127 59.835 58.498 90.510 73.609
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.666 1.743 1.743 1.743 1.743
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.532 4.118 3.910 8.203 3.877
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 187.881 127.780 120.237 60.733 60.387
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 280 280 280 280
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 120.724 67.071 60.942 3.327 2.018
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 61.434 54.420 53.002 50.974 51.844
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.723 6.009 6.013 6.152 6.245
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.986.248 2.006.707 2.076.512 2.136.330 2.162.771
I. Vốn chủ sở hữu 1.986.248 2.006.707 2.076.512 2.136.330 2.162.771
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.197.843 1.197.843 1.197.843 1.197.843 1.197.843
2. Thặng dư vốn cổ phần 426.599 426.599 426.599 426.599 426.599
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu -3.772 -3.772 -3.772 -3.772 -3.772
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 71.989 71.989 71.989 72.502 72.502
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 275.070 291.676 358.264 425.256 446.077
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 210.535 206.688 289.992 276.205 276.202
- LNST chưa phân phối kỳ này 64.535 84.988 68.273 149.051 169.875
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 18.519 22.373 25.589 17.902 23.522
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.801.679 3.788.230 3.722.501 3.739.309 3.901.001