|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.079.664
|
2.070.342
|
2.043.703
|
2.103.060
|
2.272.268
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
141.879
|
114.425
|
97.415
|
148.344
|
145.758
|
|
1. Tiền
|
138.879
|
103.425
|
97.415
|
148.344
|
145.758
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
11.000
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.217
|
14.917
|
12.917
|
8.117
|
28.027
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.217
|
14.917
|
12.917
|
8.117
|
28.027
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.087.366
|
1.223.792
|
1.205.900
|
1.286.047
|
1.310.048
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
652.366
|
684.881
|
710.043
|
712.195
|
740.493
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
131.820
|
173.192
|
123.181
|
194.198
|
223.142
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
551.802
|
641.624
|
641.592
|
652.078
|
655.629
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
254.884
|
232.449
|
239.465
|
236.822
|
214.510
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-503.506
|
-508.354
|
-508.382
|
-509.246
|
-523.727
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
791.501
|
679.785
|
689.634
|
627.597
|
760.758
|
|
1. Hàng tồn kho
|
793.665
|
682.146
|
691.626
|
629.197
|
762.303
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.164
|
-2.361
|
-1.992
|
-1.600
|
-1.545
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38.702
|
37.424
|
37.837
|
32.955
|
27.677
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14.214
|
13.177
|
11.418
|
8.882
|
5.260
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.969
|
2.141
|
4.437
|
2.566
|
2.478
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21.518
|
22.106
|
21.982
|
21.507
|
19.939
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.722.015
|
1.717.887
|
1.678.797
|
1.636.250
|
1.628.733
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
290.229
|
290.231
|
290.231
|
290.233
|
290.287
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
627.229
|
627.231
|
627.231
|
627.233
|
627.287
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-337.000
|
-337.000
|
-337.000
|
-337.000
|
-337.000
|
|
II. Tài sản cố định
|
907.992
|
887.001
|
867.363
|
847.615
|
833.301
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
776.067
|
757.509
|
740.303
|
722.984
|
711.014
|
|
- Nguyên giá
|
1.389.189
|
1.388.900
|
1.388.964
|
1.389.196
|
1.393.593
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-613.122
|
-631.391
|
-648.660
|
-666.212
|
-682.579
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
23.062
|
22.555
|
22.047
|
21.539
|
21.032
|
|
- Nguyên giá
|
26.005
|
26.005
|
26.005
|
26.005
|
26.005
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.943
|
-3.451
|
-3.958
|
-4.466
|
-4.974
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
108.862
|
106.937
|
105.013
|
103.092
|
101.255
|
|
- Nguyên giá
|
161.411
|
161.411
|
161.411
|
161.411
|
161.500
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.549
|
-54.474
|
-56.398
|
-58.319
|
-60.245
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
85.462
|
85.345
|
85.284
|
85.474
|
85.853
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
85.462
|
85.345
|
85.284
|
85.474
|
85.853
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
162.374
|
161.638
|
164.356
|
147.017
|
153.814
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
99.586
|
93.514
|
96.233
|
78.894
|
85.737
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
68.123
|
68.123
|
68.123
|
68.123
|
68.123
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.336
|
0
|
0
|
0
|
-46
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
191.781
|
212.211
|
192.816
|
189.880
|
192.163
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
187.405
|
204.335
|
186.028
|
183.560
|
186.261
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.376
|
7.875
|
6.789
|
6.319
|
5.903
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
84.177
|
81.462
|
78.747
|
76.031
|
73.316
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.801.679
|
3.788.230
|
3.722.501
|
3.739.309
|
3.901.001
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.815.431
|
1.781.523
|
1.645.989
|
1.602.979
|
1.738.230
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.627.550
|
1.653.742
|
1.525.752
|
1.542.247
|
1.677.843
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.181.300
|
1.182.460
|
1.050.426
|
1.029.253
|
1.131.179
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
233.297
|
244.234
|
270.578
|
254.734
|
298.465
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32.752
|
28.968
|
34.888
|
34.136
|
26.733
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.963
|
23.071
|
15.138
|
21.414
|
21.735
|
|
6. Phải trả người lao động
|
20.105
|
27.211
|
9.631
|
19.215
|
22.664
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
85.712
|
82.004
|
80.844
|
82.941
|
97.790
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
98
|
98
|
98
|
98
|
49
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
48.127
|
59.835
|
58.498
|
90.510
|
73.609
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.666
|
1.743
|
1.743
|
1.743
|
1.743
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.532
|
4.118
|
3.910
|
8.203
|
3.877
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
187.881
|
127.780
|
120.237
|
60.733
|
60.387
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
280
|
280
|
280
|
280
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
120.724
|
67.071
|
60.942
|
3.327
|
2.018
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
61.434
|
54.420
|
53.002
|
50.974
|
51.844
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.723
|
6.009
|
6.013
|
6.152
|
6.245
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.986.248
|
2.006.707
|
2.076.512
|
2.136.330
|
2.162.771
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.986.248
|
2.006.707
|
2.076.512
|
2.136.330
|
2.162.771
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.197.843
|
1.197.843
|
1.197.843
|
1.197.843
|
1.197.843
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
426.599
|
426.599
|
426.599
|
426.599
|
426.599
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-3.772
|
-3.772
|
-3.772
|
-3.772
|
-3.772
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
71.989
|
71.989
|
71.989
|
72.502
|
72.502
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
275.070
|
291.676
|
358.264
|
425.256
|
446.077
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
210.535
|
206.688
|
289.992
|
276.205
|
276.202
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
64.535
|
84.988
|
68.273
|
149.051
|
169.875
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
18.519
|
22.373
|
25.589
|
17.902
|
23.522
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.801.679
|
3.788.230
|
3.722.501
|
3.739.309
|
3.901.001
|