I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-51.887
|
-87.008
|
5.304
|
46.251
|
67.616
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
56.865
|
51.600
|
54.488
|
51.643
|
40.018
|
- Khấu hao TSCĐ
|
34.195
|
31.805
|
30.971
|
29.570
|
29.148
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
812
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-43
|
-3
|
71
|
51
|
-28
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.155
|
-5.480
|
-3.790
|
-2.529
|
-1.180
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
26.868
|
25.279
|
26.424
|
24.551
|
12.078
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.977
|
-35.408
|
59.792
|
97.893
|
107.634
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28.565
|
36.999
|
-35.748
|
-32.269
|
25.430
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.523
|
-2.090
|
-3.741
|
-1.003
|
-1.764
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30.190
|
-11.513
|
45.214
|
17.015
|
30.342
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.725
|
666
|
-2.477
|
1.318
|
-8.884
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20.659
|
-16.149
|
-35.451
|
-26.356
|
-12.078
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.650
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.608
|
-1.014
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.317
|
-28.510
|
27.589
|
56.597
|
140.681
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.549
|
-445
|
-286
|
0
|
-1.084
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
46
|
46
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50.000
|
-15.000
|
-54.000
|
-43.500
|
-53.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40.000
|
25.000
|
84.000
|
70.000
|
3.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.559
|
1.050
|
12.141
|
2.304
|
1.180
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.990
|
10.605
|
41.901
|
28.850
|
-49.404
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
116.444
|
139.074
|
257.529
|
374.222
|
515.842
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-78.979
|
-124.736
|
-293.877
|
-459.287
|
-606.844
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-26.922
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
37.465
|
14.338
|
-36.348
|
-111.987
|
-91.002
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.157
|
-3.567
|
33.142
|
-26.540
|
275
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.064
|
10.265
|
6.701
|
39.772
|
13.181
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
43
|
3
|
-71
|
-51
|
28
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.265
|
6.701
|
39.772
|
13.181
|
13.483
|