Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -51.887 -87.008 5.304 46.251 67.616
2. Điều chỉnh cho các khoản 56.865 51.600 54.488 51.643 40.018
- Khấu hao TSCĐ 34.195 31.805 30.971 29.570 29.148
- Các khoản dự phòng 0 0 812 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -43 -3 71 51 -28
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.155 -5.480 -3.790 -2.529 -1.180
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 26.868 25.279 26.424 24.551 12.078
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4.977 -35.408 59.792 97.893 107.634
- Tăng, giảm các khoản phải thu 28.565 36.999 -35.748 -32.269 25.430
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.523 -2.090 -3.741 -1.003 -1.764
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -30.190 -11.513 45.214 17.015 30.342
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.725 666 -2.477 1.318 -8.884
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -20.659 -16.149 -35.451 -26.356 -12.078
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.650 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.608 -1.014 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16.317 -28.510 27.589 56.597 140.681
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.549 -445 -286 0 -1.084
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 46 46 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50.000 -15.000 -54.000 -43.500 -53.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40.000 25.000 84.000 70.000 3.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.559 1.050 12.141 2.304 1.180
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16.990 10.605 41.901 28.850 -49.404
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 116.444 139.074 257.529 374.222 515.842
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -78.979 -124.736 -293.877 -459.287 -606.844
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -26.922 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 37.465 14.338 -36.348 -111.987 -91.002
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.157 -3.567 33.142 -26.540 275
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.064 10.265 6.701 39.772 13.181
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 43 3 -71 -51 28
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.265 6.701 39.772 13.181 13.483