Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 502.362 415.987 519.196 520.784 634.945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 174.736 47.551 134.101 121.792 132.966
1. Tiền 69.436 37.551 24.101 121.792 32.966
2. Các khoản tương đương tiền 105.300 10.000 110.000 0 100.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 247.550 295.250 306.330 317.535 415.769
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 247.550 295.250 306.330 317.535 415.769
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73.047 65.813 75.224 72.327 80.578
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.115 60.733 70.241 59.405 69.654
2. Trả trước cho người bán 3.940 2.840 1.193 10.233 8.018
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.992 2.240 3.790 3.164 3.645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -475 -740
IV. Tổng hàng tồn kho 4.205 2.828 3.162 3.024 2.654
1. Hàng tồn kho 4.205 2.828 3.162 3.024 2.654
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.824 4.545 379 6.105 2.978
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.824 2.704 379 6.105 2.978
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.841 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 161.261 225.593 222.057 211.809 205.664
I. Các khoản phải thu dài hạn 769 926 1.074 1.154 1.154
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 769 926 1.074 1.154 1.154
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 93.855 90.683 91.162 88.283 88.052
1. Tài sản cố định hữu hình 87.092 84.457 81.626 79.476 79.974
- Nguyên giá 365.644 369.908 374.077 379.078 386.783
- Giá trị hao mòn lũy kế -278.552 -285.452 -292.451 -299.601 -306.808
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.763 6.226 9.536 8.806 8.077
- Nguyên giá 20.392 20.392 24.250 24.250 24.250
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.629 -14.166 -14.714 -15.443 -16.173
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 65.050 65.050 65.050 65.050 65.050
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 65.050 65.050 65.050 65.050 65.050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.587 68.934 64.772 57.323 51.409
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.587 68.934 64.772 57.323 51.409
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 663.623 641.579 741.253 732.593 840.609
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 127.010 160.330 182.766 109.798 158.723
I. Nợ ngắn hạn 114.241 147.405 168.687 95.594 143.300
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.612 19.903 28.958 15.796 14.664
4. Người mua trả tiền trước 295 382 406 159 398
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.541 14.659 35.517 21.009 23.892
6. Phải trả người lao động 34.025 54.418 87.690 24.463 45.444
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 28.910 42.016 7.208 28.803 28.916
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.265 8.163 3.479 3.350 3.961
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.592 7.864 5.428 2.013 26.024
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.769 12.925 14.080 14.204 15.423
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 12.705 12.763 13.945 14.061 15.315
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 64 162 135 143 109
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 536.613 481.249 558.486 622.795 681.887
I. Vốn chủ sở hữu 536.613 481.249 558.486 622.795 681.887
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 261.669 261.669 261.669 261.669 261.669
2. Thặng dư vốn cổ phần 38 38 38 38 38
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 -12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 274.917 219.554 296.791 361.099 420.191
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 161.065 30.236 30.236 296.678 270.381
- LNST chưa phân phối kỳ này 113.853 189.317 266.555 64.422 149.810
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 663.623 641.579 741.253 732.593 840.609