1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
669.319
|
742.156
|
735.915
|
701.789
|
920.645
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
669.319
|
742.156
|
735.915
|
701.789
|
920.645
|
4. Giá vốn hàng bán
|
358.159
|
394.952
|
377.240
|
363.421
|
508.918
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
311.159
|
347.204
|
358.675
|
338.368
|
411.727
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26.128
|
8.899
|
17.672
|
22.057
|
28.947
|
7. Chi phí tài chính
|
64
|
153
|
50
|
63
|
174
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.728
|
8.410
|
10.310
|
11.878
|
20.943
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
70.357
|
66.428
|
69.289
|
76.419
|
88.671
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
256.138
|
281.113
|
296.697
|
272.064
|
330.885
|
12. Thu nhập khác
|
1.437
|
8
|
415
|
210
|
95
|
13. Chi phí khác
|
196
|
104
|
85
|
280
|
257
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.241
|
-96
|
331
|
-71
|
-162
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
257.379
|
281.018
|
297.028
|
271.993
|
330.723
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
50.085
|
57.026
|
59.845
|
56.160
|
64.034
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
545
|
2
|
-3
|
5
|
135
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
50.629
|
57.028
|
59.842
|
56.165
|
64.169
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
206.750
|
223.990
|
237.186
|
215.829
|
266.555
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
206.750
|
223.990
|
237.186
|
215.829
|
266.555
|