Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 669.319 742.156 735.915 701.789 920.645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 669.319 742.156 735.915 701.789 920.645
4. Giá vốn hàng bán 358.159 394.952 377.240 363.421 508.918
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 311.159 347.204 358.675 338.368 411.727
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26.128 8.899 17.672 22.057 28.947
7. Chi phí tài chính 64 153 50 63 174
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 10.728 8.410 10.310 11.878 20.943
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 70.357 66.428 69.289 76.419 88.671
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 256.138 281.113 296.697 272.064 330.885
12. Thu nhập khác 1.437 8 415 210 95
13. Chi phí khác 196 104 85 280 257
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.241 -96 331 -71 -162
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 257.379 281.018 297.028 271.993 330.723
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 50.085 57.026 59.845 56.160 64.034
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 545 2 -3 5 135
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 50.629 57.028 59.842 56.165 64.169
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 206.750 223.990 237.186 215.829 266.555
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 206.750 223.990 237.186 215.829 266.555