単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 185,801 218,748 238,552 277,544 241,223
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 185,801 218,748 238,552 277,544 241,223
Giá vốn hàng bán 101,568 117,242 134,058 155,759 132,680
Lợi nhuận gộp 84,232 101,506 104,494 121,785 108,543
Doanh thu hoạt động tài chính 3,091 3,081 19,456 3,319 3,305
Chi phí tài chính 15 32 112 15 17
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 4,034 4,159 4,872 7,962 5,193
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,490 19,934 28,258 20,196 25,890
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 62,784 80,463 90,708 96,931 80,749
Thu nhập khác 0 0 2 92 1
Chi phí khác 0 0 256 1 0
Lợi nhuận khác 0 0 -254 92 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 62,784 80,463 90,454 97,023 80,749
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,910 16,420 14,891 19,813 16,319
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18 46 98 -27 9
Chi phí thuế TNDN 12,929 16,466 14,989 19,785 16,328
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 49,856 63,996 75,465 77,237 64,422
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 49,856 63,996 75,465 77,237 64,422
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)