Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
205,798
|
185,801
|
218,748
|
238,552
|
277,544
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
205,798
|
185,801
|
218,748
|
238,552
|
277,544
|
Giá vốn hàng bán
|
110,495
|
101,568
|
117,242
|
134,058
|
155,759
|
Lợi nhuận gộp
|
95,304
|
84,232
|
101,506
|
104,494
|
121,785
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,511
|
3,091
|
3,081
|
19,456
|
3,319
|
Chi phí tài chính
|
5
|
15
|
32
|
112
|
15
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,736
|
4,034
|
4,159
|
4,872
|
7,962
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,840
|
20,490
|
19,934
|
28,258
|
20,196
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,233
|
62,784
|
80,463
|
90,708
|
96,931
|
Thu nhập khác
|
4
|
0
|
0
|
2
|
92
|
Chi phí khác
|
278
|
0
|
0
|
256
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-274
|
0
|
0
|
-254
|
92
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
69,959
|
62,784
|
80,463
|
90,454
|
97,023
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,699
|
12,910
|
16,420
|
14,891
|
19,813
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-24
|
18
|
46
|
98
|
-27
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,675
|
12,929
|
16,466
|
14,989
|
19,785
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,284
|
49,856
|
63,996
|
75,465
|
77,237
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
54,284
|
49,856
|
63,996
|
75,465
|
77,237
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|