|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238,552
|
277,544
|
241,223
|
280,429
|
317,598
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
238,552
|
277,544
|
241,223
|
280,429
|
317,598
|
|
Giá vốn hàng bán
|
134,058
|
155,759
|
132,680
|
145,230
|
183,425
|
|
Lợi nhuận gộp
|
104,494
|
121,785
|
108,543
|
135,199
|
134,174
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,456
|
3,319
|
3,305
|
5,055
|
31,925
|
|
Chi phí tài chính
|
112
|
15
|
17
|
26
|
31
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
4,872
|
7,962
|
5,193
|
6,310
|
5,200
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,258
|
20,196
|
25,890
|
26,976
|
26,808
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
90,708
|
96,931
|
80,749
|
106,942
|
134,060
|
|
Thu nhập khác
|
2
|
92
|
1
|
0
|
2,140
|
|
Chi phí khác
|
256
|
1
|
0
|
17
|
12
|
|
Lợi nhuận khác
|
-254
|
92
|
1
|
-17
|
2,128
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
90,454
|
97,023
|
80,749
|
106,926
|
136,188
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,891
|
19,813
|
16,319
|
21,572
|
21,898
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
98
|
-27
|
9
|
-35
|
-54
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,989
|
19,785
|
16,328
|
21,537
|
21,844
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
75,465
|
77,237
|
64,422
|
85,388
|
114,344
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
75,465
|
77,237
|
64,422
|
85,388
|
114,344
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|