単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238,552 277,544 241,223 280,429 317,598
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 238,552 277,544 241,223 280,429 317,598
Giá vốn hàng bán 134,058 155,759 132,680 145,230 183,425
Lợi nhuận gộp 104,494 121,785 108,543 135,199 134,174
Doanh thu hoạt động tài chính 19,456 3,319 3,305 5,055 31,925
Chi phí tài chính 112 15 17 26 31
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 4,872 7,962 5,193 6,310 5,200
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,258 20,196 25,890 26,976 26,808
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 90,708 96,931 80,749 106,942 134,060
Thu nhập khác 2 92 1 0 2,140
Chi phí khác 256 1 0 17 12
Lợi nhuận khác -254 92 1 -17 2,128
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 90,454 97,023 80,749 106,926 136,188
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,891 19,813 16,319 21,572 21,898
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 98 -27 9 -35 -54
Chi phí thuế TNDN 14,989 19,785 16,328 21,537 21,844
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 75,465 77,237 64,422 85,388 114,344
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 75,465 77,237 64,422 85,388 114,344
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)