I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
80,463
|
90,454
|
97,023
|
80,749
|
106,926
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,368
|
-12,032
|
4,364
|
4,034
|
3,997
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,330
|
7,436
|
7,548
|
7,879
|
7,936
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
48
|
265
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-206
|
-522
|
147
|
-716
|
196
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,757
|
-18,947
|
-3,332
|
-3,177
|
-4,400
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
84,830
|
78,422
|
101,386
|
84,783
|
110,923
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,847
|
1,717
|
-11,407
|
1,259
|
-226,627
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,324
|
1,377
|
-333
|
137
|
371
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
28,037
|
33,715
|
3,630
|
-42,894
|
23,011
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,729
|
-67,227
|
6,487
|
1,723
|
9,040
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,910
|
-13,740
|
0
|
-34,474
|
-16,957
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,429
|
-1,728
|
-990
|
-3,415
|
-2,286
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
88,086
|
32,536
|
98,772
|
7,121
|
-102,525
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,705
|
-1,225
|
-2,730
|
-13,249
|
-10,393
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-97,320
|
-197,630
|
-106,400
|
-208,820
|
-122,630
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
118,000
|
149,930
|
95,320
|
197,630
|
243,244
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,376
|
19,582
|
1,582
|
4,266
|
3,699
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21,351
|
-29,343
|
-12,228
|
-20,173
|
113,921
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-130,714
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-130,714
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
109,437
|
-127,522
|
86,544
|
-13,052
|
11,396
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65,080
|
174,736
|
47,551
|
134,153
|
121,792
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
220
|
336
|
5
|
691
|
-222
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
174,736
|
47,551
|
134,101
|
121,792
|
132,966
|