TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
404,960
|
502,362
|
415,987
|
519,196
|
520,784
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65,080
|
174,736
|
47,551
|
134,101
|
121,792
|
1. Tiền
|
65,080
|
69,436
|
37,551
|
24,101
|
121,792
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
105,300
|
10,000
|
110,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
268,230
|
247,550
|
295,250
|
306,330
|
317,535
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58,709
|
73,047
|
65,813
|
75,224
|
72,327
|
1. Phải thu khách hàng
|
55,051
|
66,115
|
60,733
|
70,241
|
59,405
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,216
|
3,940
|
2,840
|
1,193
|
10,233
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,441
|
2,992
|
2,240
|
3,790
|
3,164
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-475
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,881
|
4,205
|
2,828
|
3,162
|
3,024
|
1. Hàng tồn kho
|
2,881
|
4,205
|
2,828
|
3,162
|
3,024
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,060
|
2,824
|
4,545
|
379
|
6,105
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,060
|
2,824
|
2,704
|
379
|
6,105
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1,841
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
165,740
|
161,261
|
225,593
|
222,057
|
211,809
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
921
|
769
|
926
|
1,074
|
1,154
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
921
|
769
|
926
|
1,074
|
1,154
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
97,690
|
93,855
|
90,683
|
91,162
|
88,283
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
90,385
|
87,092
|
84,457
|
81,626
|
79,476
|
- Nguyên giá
|
362,149
|
365,644
|
369,908
|
374,077
|
379,078
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-271,765
|
-278,552
|
-285,452
|
-292,451
|
-299,601
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,306
|
6,763
|
6,226
|
9,536
|
8,806
|
- Nguyên giá
|
20,392
|
20,392
|
20,392
|
24,250
|
24,250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,086
|
-13,629
|
-14,166
|
-14,714
|
-15,443
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
65,050
|
65,050
|
65,050
|
65,050
|
65,050
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
65,050
|
65,050
|
65,050
|
65,050
|
65,050
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,079
|
1,587
|
68,934
|
64,772
|
57,323
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,079
|
1,587
|
68,934
|
64,772
|
57,323
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
570,699
|
663,623
|
641,579
|
741,253
|
732,593
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
87,441
|
127,010
|
160,330
|
182,766
|
109,798
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75,318
|
114,241
|
147,405
|
168,687
|
95,594
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
20,684
|
15,612
|
19,903
|
28,958
|
15,796
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8
|
295
|
382
|
406
|
159
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,701
|
15,541
|
14,659
|
35,517
|
21,009
|
6. Phải trả người lao động
|
18,997
|
34,025
|
54,418
|
87,690
|
24,463
|
7. Chi phí phải trả
|
14,662
|
28,910
|
42,016
|
7,208
|
28,803
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,886
|
10,265
|
8,163
|
3,479
|
3,350
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,124
|
12,769
|
12,925
|
14,080
|
14,204
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12,105
|
12,705
|
12,763
|
13,945
|
14,061
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
18
|
64
|
162
|
135
|
143
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
483,258
|
536,613
|
481,249
|
558,486
|
622,795
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
483,258
|
536,613
|
481,249
|
558,486
|
622,795
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
261,669
|
261,669
|
261,669
|
261,669
|
261,669
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
38
|
38
|
38
|
38
|
38
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
221,562
|
274,917
|
219,554
|
296,791
|
361,099
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
379
|
9,592
|
7,864
|
5,428
|
2,013
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
570,699
|
663,623
|
641,579
|
741,253
|
732,593
|