単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 415,987 519,196 520,784 634,945 827,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,551 134,101 121,792 132,966 126,157
1. Tiền 37,551 24,101 121,792 32,966 76,157
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 110,000 0 100,000 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 295,250 306,330 317,535 415,769 596,669
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,813 75,224 72,327 80,578 98,072
1. Phải thu khách hàng 60,733 70,241 59,405 69,654 74,711
2. Trả trước cho người bán 2,840 1,193 10,233 8,018 17,649
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,240 3,790 3,164 3,645 6,470
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -475 -740 -757
IV. Tổng hàng tồn kho 2,828 3,162 3,024 2,654 3,040
1. Hàng tồn kho 2,828 3,162 3,024 2,654 3,040
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,545 379 6,105 2,978 3,065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,704 379 6,105 2,978 3,065
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,841 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 225,593 222,057 211,809 205,664 206,483
I. Các khoản phải thu dài hạn 926 1,074 1,154 1,154 1,154
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 926 1,074 1,154 1,154 1,154
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 90,683 91,162 88,283 88,052 95,295
1. Tài sản cố định hữu hình 84,457 81,626 79,476 79,974 87,875
- Nguyên giá 369,908 374,077 379,078 386,783 376,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -285,452 -292,451 -299,601 -306,808 -288,448
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,226 9,536 8,806 8,077 7,420
- Nguyên giá 20,392 24,250 24,250 24,250 24,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,166 -14,714 -15,443 -16,173 -16,829
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 65,050 65,050 65,050 65,050 65,050
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 65,050 65,050 65,050 65,050 65,050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 68,934 64,772 57,323 51,409 44,985
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,934 64,772 57,323 51,409 44,985
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 641,579 741,253 732,593 840,609 1,033,486
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 160,330 182,766 109,798 158,723 237,255
I. Nợ ngắn hạn 147,405 168,687 95,594 143,300 221,451
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,903 28,958 15,796 14,664 27,849
4. Người mua trả tiền trước 382 406 159 398 272
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,659 35,517 21,009 23,892 46,029
6. Phải trả người lao động 54,418 87,690 24,463 45,444 81,335
7. Chi phí phải trả 42,016 7,208 28,803 28,916 36,375
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,163 3,479 3,350 3,961 14,047
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,925 14,080 14,204 15,423 15,803
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,763 13,945 14,061 15,315 15,749
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 162 135 143 109 55
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 481,249 558,486 622,795 681,887 796,231
I. Vốn chủ sở hữu 481,249 558,486 622,795 681,887 796,231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 261,669 261,669 261,669 261,669 261,669
2. Thặng dư vốn cổ phần 38 38 38 38 38
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 -12
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 219,554 296,791 361,099 420,191 534,535
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,864 5,428 2,013 26,024 15,544
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 641,579 741,253 732,593 840,609 1,033,486