I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
257,379
|
281,018
|
297,028
|
271,993
|
330,723
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,422
|
18,073
|
10,637
|
10,920
|
959
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30,453
|
26,252
|
27,671
|
33,145
|
29,574
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
633
|
235
|
-413
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6
|
8
|
22
|
1
|
-675
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26,036
|
-8,820
|
-17,290
|
-21,814
|
-27,940
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
261,801
|
299,091
|
307,665
|
282,913
|
331,683
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,569
|
-20,720
|
5,031
|
10,084
|
-12,264
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
252
|
-879
|
320
|
989
|
-462
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,579
|
9,762
|
-28,202
|
21,165
|
56,609
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
25,541
|
-3,863
|
2,734
|
1,008
|
-50,474
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40,010
|
-55,179
|
-56,829
|
-41,011
|
-62,425
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,205
|
-8,288
|
-8,981
|
-3,985
|
-7,431
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
253,528
|
219,924
|
221,738
|
271,162
|
255,236
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,050
|
-25,229
|
-39,264
|
-9,506
|
-18,817
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
206
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-576,853
|
-290,860
|
-452,480
|
-554,590
|
-551,280
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
613,263
|
261,655
|
492,670
|
484,970
|
505,240
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25,412
|
9,168
|
15,327
|
22,213
|
27,150
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
53,772
|
-45,266
|
16,253
|
-56,707
|
-37,707
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-300,712
|
-169,889
|
-256,424
|
-209,142
|
-130,871
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-300,712
|
-169,889
|
-256,424
|
-209,142
|
-130,871
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,587
|
4,769
|
-18,433
|
5,313
|
86,658
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48,575
|
55,158
|
59,919
|
41,482
|
46,799
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
-7
|
-4
|
4
|
643
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55,158
|
59,919
|
41,482
|
46,799
|
134,101
|