I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
69.959
|
62.784
|
80.463
|
90.454
|
97.023
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.431
|
4.260
|
4.368
|
-12.032
|
4.364
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.020
|
7.260
|
7.330
|
7.436
|
7.548
|
- Các khoản dự phòng
|
-267
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
114
|
-95
|
-206
|
-522
|
147
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.436
|
-2.905
|
-2.757
|
-18.947
|
-3.332
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
74.390
|
67.044
|
84.830
|
78.422
|
101.386
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.939
|
7.798
|
-13.847
|
1.717
|
-11.407
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
226
|
-181
|
-1.324
|
1.377
|
-333
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17.294
|
-8.709
|
28.037
|
33.715
|
3.630
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.170
|
2.538
|
7.729
|
-67.227
|
6.487
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-32.775
|
-15.910
|
-13.740
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-439
|
-3.284
|
-1.429
|
-1.728
|
-990
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
86.240
|
32.432
|
88.086
|
32.536
|
98.772
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.733
|
-9.746
|
-1.705
|
-1.225
|
-2.730
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
206
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-108.300
|
-149.930
|
-97.320
|
-197.630
|
-106.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
116.965
|
141.990
|
118.000
|
149.930
|
95.320
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.498
|
3.610
|
2.376
|
19.582
|
1.582
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10.635
|
-14.076
|
21.351
|
-29.343
|
-12.228
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-78.430
|
-157
|
|
-130.714
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-78.430
|
-157
|
|
-130.714
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18.445
|
18.199
|
109.437
|
-127.522
|
86.544
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.468
|
46.799
|
65.080
|
174.736
|
47.551
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-113
|
82
|
220
|
336
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46.799
|
65.080
|
174.736
|
47.551
|
134.101
|