Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 129.945 202.508 123.675 74.973 162.152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.227 52.748 47.927 12.796 21.892
1. Tiền 5.227 3.748 47.927 6.796 21.892
2. Các khoản tương đương tiền 0 49.000 0 6.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100.599 125.443 51.855 39.300 118.039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82.713 99.960 38.443 27.598 98.580
2. Trả trước cho người bán 1.267 1.433 3.893 4.057 858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.265 24.696 10.749 8.875 19.832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -646 -646 -1.230 -1.230 -1.230
IV. Tổng hàng tồn kho 23.278 23.487 23.199 22.032 22.004
1. Hàng tồn kho 27.819 28.028 27.499 26.332 26.305
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.541 -4.541 -4.300 -4.300 -4.300
V. Tài sản ngắn hạn khác 841 829 694 845 216
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 841 829 694 772 127
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 72 89
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.400.058 1.376.729 1.358.598 1.335.534 1.325.018
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.360.592 1.337.856 1.326.605 1.303.435 1.280.265
1. Tài sản cố định hữu hình 1.360.592 1.337.856 1.326.605 1.303.435 1.280.265
- Nguyên giá 2.132.506 2.132.506 2.144.430 2.144.430 2.144.430
- Giá trị hao mòn lũy kế -771.914 -794.650 -817.825 -840.995 -864.165
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.471 7.471 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.471 7.471 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 31.995 31.403 31.993 32.098 44.753
1. Chi phí trả trước dài hạn 31.995 31.403 31.993 32.098 44.753
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.530.003 1.579.237 1.482.273 1.410.506 1.487.170
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 816.584 763.829 642.697 574.511 714.600
I. Nợ ngắn hạn 323.432 310.177 231.545 205.859 368.448
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 200.275 179.652 211.390 194.964 207.760
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.373 2.453 3.740 2.365 14.178
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.568 16.451 4.709 1.656 11.490
6. Phải trả người lao động 1.269 1.501 3.587 1.385 1.233
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 716 514 859 0 412
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 107.231 109.606 7.260 5.489 133.374
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 493.152 453.652 411.152 368.652 346.152
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 493.152 453.652 411.152 368.652 346.152
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 713.419 815.408 839.576 835.995 772.570
I. Vốn chủ sở hữu 713.419 815.408 839.576 835.995 772.570
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 499.940 499.940 499.940 499.940 499.940
2. Thặng dư vốn cổ phần 14.388 14.388 14.388 14.388 14.388
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 199.091 301.080 325.248 321.667 258.242
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 162.992 162.992 162.992 324.798 199.813
- LNST chưa phân phối kỳ này 36.099 138.088 162.256 -3.131 58.429
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.530.003 1.579.237 1.482.273 1.410.506 1.487.170