TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
61,424
|
129,945
|
202,508
|
123,675
|
74,973
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,753
|
5,227
|
52,748
|
47,927
|
12,796
|
1. Tiền
|
1,753
|
5,227
|
3,748
|
47,927
|
6,796
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
0
|
49,000
|
0
|
6,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,541
|
100,599
|
125,443
|
51,855
|
39,300
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,703
|
82,713
|
99,960
|
38,443
|
27,598
|
2. Trả trước cho người bán
|
998
|
1,267
|
1,433
|
3,893
|
4,057
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,486
|
17,265
|
24,696
|
10,749
|
8,875
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-646
|
-646
|
-646
|
-1,230
|
-1,230
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,550
|
23,278
|
23,487
|
23,199
|
22,032
|
1. Hàng tồn kho
|
28,091
|
27,819
|
28,028
|
27,499
|
26,332
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,541
|
-4,541
|
-4,541
|
-4,300
|
-4,300
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
581
|
841
|
829
|
694
|
845
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
581
|
841
|
829
|
694
|
772
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
72
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,423,510
|
1,400,058
|
1,376,729
|
1,358,598
|
1,335,534
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,383,335
|
1,360,592
|
1,337,856
|
1,326,605
|
1,303,435
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,383,335
|
1,360,592
|
1,337,856
|
1,326,605
|
1,303,435
|
- Nguyên giá
|
2,132,506
|
2,132,506
|
2,132,506
|
2,144,430
|
2,144,430
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-749,171
|
-771,914
|
-794,650
|
-817,825
|
-840,995
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32,703
|
31,995
|
31,403
|
31,993
|
32,098
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32,703
|
31,995
|
31,403
|
31,993
|
32,098
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,484,934
|
1,530,003
|
1,579,237
|
1,482,273
|
1,410,506
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
708,052
|
816,584
|
763,829
|
642,697
|
574,511
|
I. Nợ ngắn hạn
|
129,400
|
323,432
|
310,177
|
231,545
|
205,859
|
1. Vay và nợ ngắn
|
117,246
|
200,275
|
179,652
|
211,390
|
194,964
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,279
|
3,373
|
2,453
|
3,740
|
2,365
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,295
|
10,568
|
16,451
|
4,709
|
1,656
|
6. Phải trả người lao động
|
1,314
|
1,269
|
1,501
|
3,587
|
1,385
|
7. Chi phí phải trả
|
766
|
716
|
514
|
859
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,500
|
107,231
|
109,606
|
7,260
|
5,489
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
578,652
|
493,152
|
453,652
|
411,152
|
368,652
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
578,652
|
493,152
|
453,652
|
411,152
|
368,652
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
776,882
|
713,419
|
815,408
|
839,576
|
835,995
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
776,882
|
713,419
|
815,408
|
839,576
|
835,995
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
499,940
|
499,940
|
499,940
|
499,940
|
499,940
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,388
|
14,388
|
14,388
|
14,388
|
14,388
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
262,554
|
199,091
|
301,080
|
325,248
|
321,667
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,484,934
|
1,530,003
|
1,579,237
|
1,482,273
|
1,410,506
|