I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-426
|
38,876
|
107,168
|
25,614
|
-3,131
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36,797
|
35,529
|
35,548
|
34,925
|
33,106
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22,750
|
22,743
|
22,736
|
23,175
|
23,170
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
343
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11
|
-422
|
277
|
-555
|
-18
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,057
|
13,208
|
12,534
|
11,962
|
9,954
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36,371
|
74,405
|
142,716
|
60,539
|
29,975
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16,822
|
-66,059
|
-24,843
|
73,003
|
12,555
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
715
|
36
|
27
|
530
|
1,166
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,484
|
8,755
|
4,152
|
-6,749
|
-7,513
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
335
|
449
|
603
|
-455
|
-184
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,103
|
-13,257
|
-12,736
|
-11,767
|
-10,663
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-113
|
0
|
113
|
-7,644
|
-1,446
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-2,464
|
2,464
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,545
|
4,329
|
107,567
|
109,922
|
23,892
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-4,700
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
588
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
30
|
114
|
163
|
18
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11
|
618
|
114
|
-4,537
|
18
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,978
|
12,729
|
41,051
|
105,000
|
24,848
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-84,500
|
-15,200
|
-101,174
|
-115,763
|
-83,774
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21
|
-3
|
-37
|
-99,444
|
-115
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-64,543
|
-2,473
|
-60,160
|
-110,206
|
-59,041
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29,987
|
2,474
|
47,521
|
-4,821
|
-35,131
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32,741
|
2,753
|
5,227
|
52,748
|
47,927
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,753
|
5,227
|
52,748
|
47,927
|
12,796
|