I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
139,582
|
158,057
|
234,562
|
111,130
|
171,233
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
193,106
|
184,445
|
167,243
|
168,063
|
142,798
|
- Khấu hao TSCĐ
|
88,873
|
91,197
|
91,627
|
91,500
|
91,405
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
4,541
|
0
|
0
|
343
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-917
|
-975
|
-1,943
|
-742
|
-710
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
105,150
|
89,682
|
77,558
|
77,305
|
51,760
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
332,687
|
342,502
|
401,804
|
279,193
|
314,032
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,165
|
-9,612
|
1,277
|
-15,077
|
-1,077
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,265
|
699
|
287
|
475
|
1,307
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,969
|
-2,579
|
-9,608
|
-8,711
|
674
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,172
|
5,910
|
-1,909
|
3,062
|
933
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-105,191
|
-90,074
|
-77,601
|
-77,361
|
-51,863
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,113
|
-6,582
|
-9,820
|
-4,070
|
-7,644
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,823
|
-601
|
-4,765
|
-136
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
210,257
|
239,662
|
299,666
|
177,375
|
256,362
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65,275
|
-1,835
|
0
|
-3,870
|
-4,700
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
588
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
975
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
917
|
|
1,943
|
742
|
319
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-64,358
|
-860
|
1,943
|
-3,128
|
-3,793
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
128,349
|
45,347
|
19,196
|
65,206
|
178,759
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-171,102
|
-176,238
|
-116,285
|
-150,938
|
-316,636
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
-42,500
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-99,768
|
-99,564
|
-149,226
|
-149,700
|
-99,505
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-142,521
|
-230,455
|
-288,815
|
-235,432
|
-237,382
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,379
|
8,348
|
12,794
|
-61,185
|
15,187
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69,405
|
72,785
|
81,132
|
93,926
|
32,741
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72,785
|
81,132
|
93,926
|
32,741
|
47,927
|