単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 391,159 400,116 462,140 325,481 364,974
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 391,159 400,116 462,140 325,481 364,974
Giá vốn hàng bán 125,367 136,122 131,943 122,150 125,180
Lợi nhuận gộp 265,792 263,994 330,197 203,330 239,793
Doanh thu hoạt động tài chính 917 975 1,943 742 319
Chi phí tài chính 105,267 89,778 77,639 77,371 51,760
Trong đó: Chi phí lãi vay 105,150 89,682 77,558 77,305 51,760
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,078 16,481 19,921 15,681 18,608
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 140,364 158,709 234,579 111,020 169,744
Thu nhập khác 257 66 11 306 1,578
Chi phí khác 1,039 719 28 196 88
Lợi nhuận khác -782 -652 -17 110 1,489
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 139,582 158,057 234,562 111,130 171,233
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,111 6,801 10,001 4,719 8,977
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,111 6,801 10,001 4,719 8,977
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 133,470 151,256 224,561 106,411 162,256
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 133,470 151,256 224,561 106,411 162,256
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)