Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
391,159
|
400,116
|
462,140
|
325,481
|
364,974
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
391,159
|
400,116
|
462,140
|
325,481
|
364,974
|
Giá vốn hàng bán
|
125,367
|
136,122
|
131,943
|
122,150
|
125,180
|
Lợi nhuận gộp
|
265,792
|
263,994
|
330,197
|
203,330
|
239,793
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
917
|
975
|
1,943
|
742
|
319
|
Chi phí tài chính
|
105,267
|
89,778
|
77,639
|
77,371
|
51,760
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
105,150
|
89,682
|
77,558
|
77,305
|
51,760
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,078
|
16,481
|
19,921
|
15,681
|
18,608
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
140,364
|
158,709
|
234,579
|
111,020
|
169,744
|
Thu nhập khác
|
257
|
66
|
11
|
306
|
1,578
|
Chi phí khác
|
1,039
|
719
|
28
|
196
|
88
|
Lợi nhuận khác
|
-782
|
-652
|
-17
|
110
|
1,489
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
139,582
|
158,057
|
234,562
|
111,130
|
171,233
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,111
|
6,801
|
10,001
|
4,719
|
8,977
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,111
|
6,801
|
10,001
|
4,719
|
8,977
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
133,470
|
151,256
|
224,561
|
106,411
|
162,256
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
133,470
|
151,256
|
224,561
|
106,411
|
162,256
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|