Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43,886
|
86,722
|
151,909
|
82,456
|
39,089
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
43,886
|
86,722
|
151,909
|
82,456
|
39,089
|
Giá vốn hàng bán
|
28,002
|
30,656
|
29,277
|
37,246
|
29,661
|
Lợi nhuận gộp
|
15,884
|
56,066
|
122,633
|
45,211
|
9,428
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
30
|
114
|
163
|
18
|
Chi phí tài chính
|
14,067
|
13,208
|
12,534
|
11,962
|
9,954
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,057
|
13,208
|
12,534
|
11,962
|
9,954
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,686
|
4,004
|
3,117
|
7,790
|
3,007
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,859
|
38,885
|
107,096
|
25,622
|
-3,516
|
Thu nhập khác
|
1,641
|
29
|
104
|
|
417
|
Chi phí khác
|
207
|
38
|
31
|
8
|
32
|
Lợi nhuận khác
|
1,433
|
-8
|
73
|
-8
|
385
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-426
|
38,876
|
107,168
|
25,614
|
-3,131
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
2,352
|
5,179
|
1,446
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
2,352
|
5,179
|
1,446
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-426
|
36,525
|
101,989
|
24,168
|
-3,131
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-426
|
36,525
|
101,989
|
24,168
|
-3,131
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|