単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,886 86,722 151,909 82,456 39,089
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 43,886 86,722 151,909 82,456 39,089
Giá vốn hàng bán 28,002 30,656 29,277 37,246 29,661
Lợi nhuận gộp 15,884 56,066 122,633 45,211 9,428
Doanh thu hoạt động tài chính 11 30 114 163 18
Chi phí tài chính 14,067 13,208 12,534 11,962 9,954
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,057 13,208 12,534 11,962 9,954
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,686 4,004 3,117 7,790 3,007
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,859 38,885 107,096 25,622 -3,516
Thu nhập khác 1,641 29 104 417
Chi phí khác 207 38 31 8 32
Lợi nhuận khác 1,433 -8 73 -8 385
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -426 38,876 107,168 25,614 -3,131
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,352 5,179 1,446 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,352 5,179 1,446 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -426 36,525 101,989 24,168 -3,131
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -426 36,525 101,989 24,168 -3,131
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)