TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
431,248
|
483,224
|
388,176
|
412,641
|
438,278
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,973
|
13,933
|
29,527
|
10,139
|
11,717
|
1. Tiền
|
16,973
|
13,933
|
29,527
|
10,139
|
11,717
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26,633
|
26,653
|
28,332
|
28,532
|
28,656
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26,633
|
26,653
|
28,332
|
28,532
|
28,656
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
182,755
|
214,150
|
181,158
|
181,801
|
181,069
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
179,108
|
186,240
|
165,877
|
166,918
|
175,910
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,685
|
25,386
|
15,734
|
15,294
|
5,853
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,892
|
9,453
|
6,873
|
6,914
|
6,923
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,930
|
-6,930
|
-7,326
|
-7,326
|
-7,618
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
192,040
|
213,503
|
140,386
|
182,734
|
209,782
|
1. Hàng tồn kho
|
192,895
|
213,687
|
147,988
|
186,967
|
209,782
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-855
|
-184
|
-7,601
|
-4,233
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,848
|
14,986
|
8,773
|
9,436
|
7,054
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,339
|
7,541
|
1,761
|
1,914
|
2,119
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,446
|
7,317
|
6,930
|
7,458
|
4,832
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
62
|
127
|
81
|
64
|
103
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
604,741
|
588,334
|
557,710
|
543,048
|
539,092
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,146
|
1,057
|
979
|
900
|
4,100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4,346
|
4,257
|
4,179
|
4,100
|
7,300
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3,200
|
-3,200
|
-3,200
|
-3,200
|
-3,200
|
II. Tài sản cố định
|
513,170
|
498,916
|
479,011
|
463,401
|
451,845
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
494,887
|
482,996
|
462,653
|
447,444
|
436,032
|
- Nguyên giá
|
1,224,283
|
1,222,134
|
1,199,541
|
1,198,986
|
1,199,067
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-729,396
|
-739,138
|
-736,888
|
-751,542
|
-763,035
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
18,189
|
15,841
|
15,475
|
15,109
|
14,743
|
- Nguyên giá
|
25,255
|
19,786
|
19,786
|
19,786
|
19,786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,066
|
-3,944
|
-4,311
|
-4,677
|
-5,043
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
95
|
79
|
883
|
847
|
1,069
|
- Nguyên giá
|
660
|
660
|
1,518
|
1,518
|
1,848
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-566
|
-581
|
-635
|
-671
|
-778
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,457
|
5,288
|
5,119
|
4,959
|
4,811
|
- Nguyên giá
|
17,955
|
17,955
|
17,955
|
17,955
|
17,955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,498
|
-12,667
|
-12,836
|
-12,996
|
-13,145
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18,223
|
25,046
|
18,166
|
20,594
|
21,217
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18,223
|
25,046
|
18,166
|
20,594
|
21,217
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
54,246
|
53,574
|
45,584
|
43,285
|
45,710
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
49,697
|
49,026
|
41,139
|
39,041
|
41,466
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,349
|
1,349
|
2,744
|
2,744
|
2,744
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,200
|
3,200
|
1,700
|
1,500
|
1,500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,500
|
4,452
|
8,852
|
9,909
|
11,410
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,779
|
4,452
|
8,852
|
9,909
|
11,410
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
721
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,035,990
|
1,071,558
|
945,886
|
955,689
|
977,370
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
927,623
|
973,789
|
880,582
|
907,745
|
932,698
|
I. Nợ ngắn hạn
|
638,647
|
674,205
|
617,029
|
652,193
|
686,439
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
448,758
|
506,809
|
530,613
|
465,917
|
485,959
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
150,420
|
112,412
|
60,068
|
154,861
|
166,201
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,273
|
9,183
|
4,607
|
5,798
|
6,677
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,733
|
8,003
|
585
|
2,835
|
6,160
|
6. Phải trả người lao động
|
7,270
|
12,506
|
6,569
|
2,637
|
4,749
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,733
|
4,520
|
3,518
|
3,181
|
1,379
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
824
|
409
|
528
|
985
|
990
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11,083
|
20,261
|
10,438
|
15,881
|
14,211
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
553
|
102
|
103
|
97
|
114
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
288,976
|
299,584
|
263,553
|
255,552
|
246,259
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,016
|
958
|
230
|
230
|
705
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
279,293
|
289,959
|
255,184
|
247,183
|
237,415
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
8,667
|
8,667
|
8,139
|
8,139
|
8,139
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
108,367
|
97,769
|
65,304
|
47,944
|
44,671
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
108,367
|
97,769
|
65,304
|
47,944
|
44,671
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
156,400
|
156,400
|
156,400
|
156,400
|
156,400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
96,374
|
96,202
|
94,426
|
94,426
|
96,646
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-157,483
|
-166,873
|
-192,868
|
-210,377
|
-215,612
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-103,956
|
-103,915
|
-103,915
|
-200,548
|
-201,759
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-53,527
|
-62,958
|
-88,953
|
-9,828
|
-13,853
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
13,087
|
12,052
|
7,359
|
7,495
|
7,238
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,035,990
|
1,071,558
|
945,886
|
955,689
|
977,370
|