Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 248.680 253.593 266.100 270.142 277.710
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 248.680 253.593 266.100 270.142 277.710
4. Giá vốn hàng bán 165.287 160.355 176.355 177.039 184.924
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 83.394 93.237 89.745 93.104 92.786
6. Doanh thu hoạt động tài chính 556 247 210 696 1.126
7. Chi phí tài chính 6.527 4.743 3.809 3.938 2.342
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.527 4.743 3.809 3.938 2.342
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 22.264 24.020 25.225 25.135 27.008
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.085 23.816 25.724 26.373 26.012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 31.074 40.905 35.198 38.354 38.550
12. Thu nhập khác 1.499 2.501 1.456 1.650 1.542
13. Chi phí khác 1.270 1.643 1.549 2.634 2.344
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 229 859 -93 -984 -802
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.303 41.764 35.105 37.370 37.749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.422 4.915 4.520 3.884 4.332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.422 4.915 4.520 3.884 4.332
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.881 36.849 30.585 33.486 33.416
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.881 36.849 30.585 33.486 33.416