1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
248.680
|
253.593
|
266.100
|
270.142
|
277.710
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
248.680
|
253.593
|
266.100
|
270.142
|
277.710
|
4. Giá vốn hàng bán
|
165.287
|
160.355
|
176.355
|
177.039
|
184.924
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
83.394
|
93.237
|
89.745
|
93.104
|
92.786
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
556
|
247
|
210
|
696
|
1.126
|
7. Chi phí tài chính
|
6.527
|
4.743
|
3.809
|
3.938
|
2.342
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.527
|
4.743
|
3.809
|
3.938
|
2.342
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
22.264
|
24.020
|
25.225
|
25.135
|
27.008
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.085
|
23.816
|
25.724
|
26.373
|
26.012
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31.074
|
40.905
|
35.198
|
38.354
|
38.550
|
12. Thu nhập khác
|
1.499
|
2.501
|
1.456
|
1.650
|
1.542
|
13. Chi phí khác
|
1.270
|
1.643
|
1.549
|
2.634
|
2.344
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
229
|
859
|
-93
|
-984
|
-802
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.303
|
41.764
|
35.105
|
37.370
|
37.749
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.422
|
4.915
|
4.520
|
3.884
|
4.332
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.422
|
4.915
|
4.520
|
3.884
|
4.332
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.881
|
36.849
|
30.585
|
33.486
|
33.416
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.881
|
36.849
|
30.585
|
33.486
|
33.416
|