Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67.622 69.041 72.902 68.145 64.255
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 67.622 69.041 72.902 68.145 64.255
4. Giá vốn hàng bán 43.442 40.578 47.203 53.789 41.005
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.180 28.464 25.698 14.356 23.250
6. Doanh thu hoạt động tài chính 253 235 293 345 550
7. Chi phí tài chính 593 597 573 579 540
-Trong đó: Chi phí lãi vay 593 597 573 579 540
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 5.710 7.646 6.568 7.083 6.150
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.374 7.584 5.744 6.310 6.355
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.757 12.872 13.106 728 10.755
12. Thu nhập khác 327 384 405 426 379
13. Chi phí khác 463 347 374 1.159 396
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -136 37 31 -733 -17
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.620 12.909 13.136 -5 10.738
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.163 1.336 1.493 332 1.089
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.163 1.336 1.493 332 1.089
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.457 11.573 11.644 -337 9.649
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.457 11.573 11.644 -337 9.649