1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67.622
|
69.041
|
72.902
|
68.145
|
64.255
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
67.622
|
69.041
|
72.902
|
68.145
|
64.255
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43.442
|
40.578
|
47.203
|
53.789
|
41.005
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.180
|
28.464
|
25.698
|
14.356
|
23.250
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
253
|
235
|
293
|
345
|
550
|
7. Chi phí tài chính
|
593
|
597
|
573
|
579
|
540
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
593
|
597
|
573
|
579
|
540
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.710
|
7.646
|
6.568
|
7.083
|
6.150
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.374
|
7.584
|
5.744
|
6.310
|
6.355
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.757
|
12.872
|
13.106
|
728
|
10.755
|
12. Thu nhập khác
|
327
|
384
|
405
|
426
|
379
|
13. Chi phí khác
|
463
|
347
|
374
|
1.159
|
396
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-136
|
37
|
31
|
-733
|
-17
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.620
|
12.909
|
13.136
|
-5
|
10.738
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.163
|
1.336
|
1.493
|
332
|
1.089
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.163
|
1.336
|
1.493
|
332
|
1.089
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.457
|
11.573
|
11.644
|
-337
|
9.649
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.457
|
11.573
|
11.644
|
-337
|
9.649
|