1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69,041
|
72,902
|
68,145
|
64,255
|
70,067
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
69,041
|
72,902
|
68,145
|
64,255
|
70,067
|
4. Giá vốn hàng bán
|
40,578
|
47,203
|
53,789
|
41,005
|
43,048
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28,464
|
25,698
|
14,356
|
23,250
|
27,019
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
235
|
293
|
345
|
550
|
268
|
7. Chi phí tài chính
|
597
|
573
|
579
|
540
|
504
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
597
|
573
|
579
|
540
|
504
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,646
|
6,568
|
7,083
|
6,150
|
7,250
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,584
|
5,744
|
6,310
|
6,355
|
7,151
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12,872
|
13,106
|
728
|
10,755
|
12,381
|
12. Thu nhập khác
|
384
|
405
|
426
|
379
|
447
|
13. Chi phí khác
|
347
|
374
|
1,159
|
396
|
595
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
37
|
31
|
-733
|
-17
|
-148
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12,909
|
13,136
|
-5
|
10,738
|
12,233
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,336
|
1,493
|
332
|
1,089
|
1,435
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,336
|
1,493
|
332
|
1,089
|
1,435
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11,573
|
11,644
|
-337
|
9,649
|
10,798
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11,573
|
11,644
|
-337
|
9,649
|
10,798
|