1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,114
|
129,537
|
270,292
|
115,298
|
48,763
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49,114
|
129,537
|
270,292
|
115,298
|
48,763
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44,259
|
121,695
|
244,997
|
110,814
|
48,987
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,855
|
7,842
|
25,294
|
4,484
|
-224
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,903
|
10,605
|
6,700
|
6,804
|
6,624
|
7. Chi phí tài chính
|
1,409
|
8,272
|
3,996
|
2,857
|
2,708
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,407
|
2,069
|
1,824
|
2,858
|
2,708
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,074
|
1,026
|
2,376
|
930
|
699
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,888
|
2,646
|
5,269
|
2,254
|
2,959
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,387
|
6,503
|
20,353
|
5,247
|
34
|
12. Thu nhập khác
|
287
|
626
|
189
|
47
|
26
|
13. Chi phí khác
|
78
|
107
|
1,272
|
30
|
33
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
209
|
519
|
-1,083
|
17
|
-7
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,596
|
7,022
|
19,271
|
5,263
|
28
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
745
|
1,619
|
4,215
|
1,246
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
46
|
168
|
123
|
158
|
19
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
791
|
1,786
|
4,338
|
1,405
|
19
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,805
|
5,236
|
14,932
|
3,859
|
9
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-90
|
-578
|
-470
|
-307
|
-105
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,895
|
5,498
|
15,403
|
4,165
|
114
|