1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.490.491
|
1.479.645
|
1.540.165
|
1.831.351
|
1.703.791
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20.377
|
0
|
10.256
|
21.698
|
51.129
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.470.114
|
1.479.645
|
1.529.909
|
1.809.653
|
1.652.662
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.125.628
|
1.181.648
|
1.259.036
|
1.332.850
|
1.225.768
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
344.486
|
297.997
|
270.873
|
476.803
|
426.894
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.309
|
6.885
|
10.334
|
23.347
|
18.042
|
7. Chi phí tài chính
|
2.388
|
1.650
|
5.621
|
14.722
|
11.864
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
602
|
460
|
1.658
|
9.258
|
6.220
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
165.895
|
144.799
|
146.079
|
243.844
|
142.764
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.240
|
30.423
|
27.361
|
38.493
|
32.400
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
153.272
|
128.009
|
102.145
|
203.090
|
257.907
|
12. Thu nhập khác
|
730
|
3.674
|
1.372
|
2.200
|
425
|
13. Chi phí khác
|
315
|
718
|
1.801
|
369
|
26
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
415
|
2.956
|
-429
|
1.831
|
399
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
153.687
|
130.965
|
101.716
|
204.921
|
258.306
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.276
|
17.602
|
13.561
|
28.378
|
59.134
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-1.892
|
-7.453
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.276
|
17.602
|
13.561
|
26.486
|
51.681
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
133.411
|
113.364
|
88.155
|
178.435
|
206.624
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
133.411
|
113.364
|
88.155
|
178.435
|
206.624
|