TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
388,753
|
405,908
|
481,207
|
625,161
|
714,889
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,564
|
41,411
|
192,323
|
263,530
|
346,842
|
1. Tiền
|
14,564
|
8,411
|
15,323
|
19,030
|
25,942
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25,000
|
33,000
|
177,000
|
244,500
|
320,900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
85,300
|
94,975
|
6,500
|
119,000
|
85,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63,201
|
67,306
|
73,741
|
66,690
|
53,405
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,609
|
64,703
|
70,216
|
62,611
|
47,836
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,192
|
126
|
1,612
|
1,602
|
4,171
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,400
|
2,476
|
1,913
|
2,477
|
1,397
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
198,920
|
201,793
|
204,562
|
175,460
|
227,904
|
1. Hàng tồn kho
|
198,920
|
201,793
|
205,125
|
196,573
|
228,439
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-562
|
-21,113
|
-535
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,767
|
424
|
4,081
|
481
|
1,639
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
725
|
479
|
1,171
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,632
|
102
|
1,348
|
2
|
3
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
135
|
322
|
2,009
|
0
|
465
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
306,888
|
298,601
|
277,740
|
268,653
|
271,416
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
249,793
|
245,579
|
226,547
|
209,730
|
203,515
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
249,312
|
245,161
|
226,193
|
209,439
|
199,779
|
- Nguyên giá
|
385,118
|
400,292
|
401,812
|
400,512
|
407,751
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135,805
|
-155,131
|
-175,620
|
-191,073
|
-207,972
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
481
|
418
|
354
|
291
|
3,736
|
- Nguyên giá
|
549
|
549
|
549
|
549
|
4,532
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68
|
-131
|
-195
|
-258
|
-796
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
10,520
|
8,939
|
7,359
|
5,750
|
4,166
|
- Nguyên giá
|
34,506
|
34,506
|
34,506
|
34,506
|
34,506
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,986
|
-25,566
|
-27,146
|
-28,756
|
-30,340
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
716
|
716
|
716
|
716
|
716
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-716
|
-716
|
-716
|
-716
|
-716
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45,848
|
43,877
|
43,834
|
45,165
|
51,866
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45,848
|
43,877
|
43,834
|
43,273
|
42,521
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
1,892
|
9,345
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
695,641
|
704,510
|
758,947
|
893,814
|
986,305
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
308,518
|
346,419
|
424,693
|
459,520
|
457,378
|
I. Nợ ngắn hạn
|
308,418
|
346,319
|
424,593
|
459,341
|
456,282
|
1. Vay và nợ ngắn
|
20,699
|
20,358
|
142,777
|
213,367
|
144,379
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
201,953
|
250,018
|
228,667
|
157,056
|
208,855
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,142
|
5,976
|
6,646
|
7,812
|
7,876
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,591
|
6,938
|
691
|
12,320
|
26,728
|
6. Phải trả người lao động
|
16,850
|
11,960
|
30
|
46
|
77
|
7. Chi phí phải trả
|
34,128
|
35,885
|
35,351
|
62,121
|
56,834
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,067
|
4,515
|
4,457
|
645
|
5,560
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
179
|
1,097
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
100
|
100
|
179
|
100
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
997
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
387,123
|
358,091
|
334,254
|
434,294
|
528,927
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
387,123
|
358,091
|
334,254
|
434,294
|
528,927
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
223,984
|
223,984
|
223,984
|
223,984
|
223,984
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,707
|
15,707
|
15,707
|
28,930
|
28,930
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
147,432
|
118,401
|
94,564
|
181,381
|
276,013
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,989
|
10,670
|
5,973
|
5,973
|
5,973
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
695,641
|
704,510
|
758,947
|
893,814
|
986,305
|