Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,490,491
|
1,479,645
|
1,540,165
|
1,831,351
|
1,703,791
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20,377
|
0
|
10,256
|
21,698
|
51,129
|
Doanh thu thuần
|
1,470,114
|
1,479,645
|
1,529,909
|
1,809,653
|
1,652,662
|
Giá vốn hàng bán
|
1,125,628
|
1,181,648
|
1,259,036
|
1,332,850
|
1,225,768
|
Lợi nhuận gộp
|
344,486
|
297,997
|
270,873
|
476,803
|
426,894
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,309
|
6,885
|
10,334
|
23,347
|
18,042
|
Chi phí tài chính
|
2,388
|
1,650
|
5,621
|
14,722
|
11,864
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
602
|
460
|
1,658
|
9,258
|
6,220
|
Chi phí bán hàng
|
165,895
|
144,799
|
146,079
|
243,844
|
142,764
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,240
|
30,423
|
27,361
|
38,493
|
32,400
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
153,272
|
128,009
|
102,145
|
203,090
|
257,907
|
Thu nhập khác
|
730
|
3,674
|
1,372
|
2,200
|
425
|
Chi phí khác
|
315
|
718
|
1,801
|
369
|
26
|
Lợi nhuận khác
|
415
|
2,956
|
-429
|
1,831
|
399
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
153,687
|
130,965
|
101,716
|
204,921
|
258,306
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,276
|
17,602
|
13,561
|
28,378
|
59,134
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-1,892
|
-7,453
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,276
|
17,602
|
13,561
|
26,486
|
51,681
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
133,411
|
113,364
|
88,155
|
178,435
|
206,624
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
133,411
|
113,364
|
88,155
|
178,435
|
206,624
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|