単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 369,986 418,526 431,945 483,333 392,859
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,212 29,110 11,422 4,384 6,578
Doanh thu thuần 363,774 389,416 420,522 478,949 386,281
Giá vốn hàng bán 267,652 285,146 316,327 356,644 287,249
Lợi nhuận gộp 96,122 104,271 104,196 122,305 99,032
Doanh thu hoạt động tài chính 3,732 4,154 4,871 5,285 4,936
Chi phí tài chính 2,968 3,012 2,318 3,566 2,301
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,744 1,152 1,230 2,094 1,661
Chi phí bán hàng 33,087 32,433 50,583 26,662 31,030
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,675 9,966 7,755 8,004 6,259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 57,125 63,013 48,411 89,358 64,379
Thu nhập khác 325 8 91 46
Chi phí khác 2 1 22 1 1
Lợi nhuận khác 323 7 -22 90 45
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 57,448 63,020 48,390 89,448 64,424
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,961 13,517 13,918 15,739 7,600
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,467 -910 -4,217 2,141 5,284
Chi phí thuế TNDN 11,494 12,606 9,701 17,880 12,885
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 45,954 50,414 38,689 71,568 51,539
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 45,954 50,414 38,689 71,568 51,539
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)