Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
369,986
|
418,526
|
431,945
|
483,333
|
392,859
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,212
|
29,110
|
11,422
|
4,384
|
6,578
|
Doanh thu thuần
|
363,774
|
389,416
|
420,522
|
478,949
|
386,281
|
Giá vốn hàng bán
|
267,652
|
285,146
|
316,327
|
356,644
|
287,249
|
Lợi nhuận gộp
|
96,122
|
104,271
|
104,196
|
122,305
|
99,032
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,732
|
4,154
|
4,871
|
5,285
|
4,936
|
Chi phí tài chính
|
2,968
|
3,012
|
2,318
|
3,566
|
2,301
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,744
|
1,152
|
1,230
|
2,094
|
1,661
|
Chi phí bán hàng
|
33,087
|
32,433
|
50,583
|
26,662
|
31,030
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,675
|
9,966
|
7,755
|
8,004
|
6,259
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,125
|
63,013
|
48,411
|
89,358
|
64,379
|
Thu nhập khác
|
325
|
8
|
|
91
|
46
|
Chi phí khác
|
2
|
1
|
22
|
1
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
323
|
7
|
-22
|
90
|
45
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
57,448
|
63,020
|
48,390
|
89,448
|
64,424
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,961
|
13,517
|
13,918
|
15,739
|
7,600
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,467
|
-910
|
-4,217
|
2,141
|
5,284
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,494
|
12,606
|
9,701
|
17,880
|
12,885
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
45,954
|
50,414
|
38,689
|
71,568
|
51,539
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
45,954
|
50,414
|
38,689
|
71,568
|
51,539
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|