I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
59,246
|
57,448
|
63,020
|
48,390
|
89,448
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21,627
|
6,000
|
1,659
|
4,121
|
4,142
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,282
|
5,272
|
5,431
|
5,513
|
5,465
|
- Các khoản dự phòng
|
20,025
|
1,897
|
-2,208
|
1,110
|
180
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-925
|
366
|
-253
|
-233
|
447
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,776
|
-3,279
|
-2,462
|
-3,499
|
-4,045
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,022
|
1,744
|
1,152
|
1,230
|
2,094
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
80,873
|
63,448
|
64,679
|
52,510
|
93,590
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37,535
|
32,440
|
8,410
|
-53,184
|
24,722
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27,144
|
-36,527
|
-27,361
|
16,876
|
-5,415
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,891
|
-20,049
|
24,816
|
19,019
|
26,092
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
350
|
-1,102
|
34
|
1,219
|
222
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,067
|
-1,742
|
-1,180
|
-1,183
|
-2,117
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,111
|
-9,982
|
-12,769
|
0
|
-21,948
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,544
|
26,485
|
56,630
|
35,258
|
115,146
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,594
|
-3,354
|
-5,976
|
-1,373
|
-7,969
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
452
|
1,251
|
|
-20
|
409
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51,000
|
-152,000
|
-41,000
|
-5,600
|
-79,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
229,000
|
103,000
|
39,500
|
147,500
|
22,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
8,411
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
4,405
|
1,403
|
4,207
|
3,924
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
183,268
|
-46,698
|
-6,073
|
144,714
|
-61,136
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
213,456
|
119,900
|
139,767
|
229,770
|
157,160
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-262,216
|
-146,945
|
-176,177
|
-158,337
|
-234,126
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-78,393
|
|
|
-111,990
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-127,154
|
-27,045
|
-36,410
|
-40,557
|
-76,966
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
110,658
|
-47,258
|
14,147
|
139,415
|
-22,956
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
153,149
|
263,530
|
216,506
|
230,435
|
369,664
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-278
|
235
|
-218
|
-186
|
134
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
263,530
|
216,506
|
230,435
|
369,664
|
346,842
|