単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 59,246 57,448 63,020 48,390 89,448
2. Điều chỉnh cho các khoản 21,627 6,000 1,659 4,121 4,142
- Khấu hao TSCĐ 5,282 5,272 5,431 5,513 5,465
- Các khoản dự phòng 20,025 1,897 -2,208 1,110 180
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -925 366 -253 -233 447
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,776 -3,279 -2,462 -3,499 -4,045
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 2,022 1,744 1,152 1,230 2,094
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 80,873 63,448 64,679 52,510 93,590
- Tăng, giảm các khoản phải thu -37,535 32,440 8,410 -53,184 24,722
- Tăng, giảm hàng tồn kho 27,144 -36,527 -27,361 16,876 -5,415
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,891 -20,049 24,816 19,019 26,092
- Tăng giảm chi phí trả trước 350 -1,102 34 1,219 222
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -2,067 -1,742 -1,180 -1,183 -2,117
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17,111 -9,982 -12,769 0 -21,948
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 54,544 26,485 56,630 35,258 115,146
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,594 -3,354 -5,976 -1,373 -7,969
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 452 1,251 -20 409
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -51,000 -152,000 -41,000 -5,600 -79,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 229,000 103,000 39,500 147,500 22,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu 8,411
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,405 1,403 4,207 3,924
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 183,268 -46,698 -6,073 144,714 -61,136
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 213,456 119,900 139,767 229,770 157,160
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -262,216 -146,945 -176,177 -158,337 -234,126
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -78,393 -111,990
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -127,154 -27,045 -36,410 -40,557 -76,966
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 110,658 -47,258 14,147 139,415 -22,956
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 153,149 263,530 216,506 230,435 369,664
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -278 235 -218 -186 134
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 263,530 216,506 230,435 369,664 346,842