Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.788 24.679 40.591 96.590 75.339
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60.788 24.679 40.591 96.590 75.339
4. Giá vốn hàng bán 22.009 7.542 24.997 51.329 52.878
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.780 17.137 15.594 45.260 22.461
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 10 22 13 8
7. Chi phí tài chính 777 586 1.863 794 1.051
-Trong đó: Chi phí lãi vay 594 586 693 794
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.307 1.641 2.029 1.858 3.232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35.706 14.919 11.725 42.621 18.186
12. Thu nhập khác 992 927 0
13. Chi phí khác 13 87 19 10 317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 980 -87 908 -10 -317
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 36.686 14.833 12.632 42.611 17.869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.343 2.967 2.548 8.522 3.637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.343 2.967 2.548 8.522 3.637
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29.343 11.866 10.085 34.089 14.232
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.343 11.866 10.085 34.089 14.232