1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60.788
|
24.679
|
40.591
|
96.590
|
75.339
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
60.788
|
24.679
|
40.591
|
96.590
|
75.339
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22.009
|
7.542
|
24.997
|
51.329
|
52.878
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.780
|
17.137
|
15.594
|
45.260
|
22.461
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
10
|
22
|
13
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
777
|
586
|
1.863
|
794
|
1.051
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
594
|
586
|
693
|
794
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.307
|
1.641
|
2.029
|
1.858
|
3.232
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.706
|
14.919
|
11.725
|
42.621
|
18.186
|
12. Thu nhập khác
|
992
|
|
927
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
13
|
87
|
19
|
10
|
317
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
980
|
-87
|
908
|
-10
|
-317
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36.686
|
14.833
|
12.632
|
42.611
|
17.869
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.343
|
2.967
|
2.548
|
8.522
|
3.637
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.343
|
2.967
|
2.548
|
8.522
|
3.637
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29.343
|
11.866
|
10.085
|
34.089
|
14.232
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29.343
|
11.866
|
10.085
|
34.089
|
14.232
|