1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
401.541
|
159.042
|
80.580
|
175.941
|
280.070
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
401.541
|
159.042
|
80.580
|
175.941
|
280.070
|
4. Giá vốn hàng bán
|
239.058
|
111.524
|
60.326
|
126.776
|
191.015
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
162.483
|
47.517
|
20.254
|
49.165
|
89.055
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.211
|
2.295
|
9.385
|
10.684
|
10.854
|
7. Chi phí tài chính
|
28
|
2
|
1
|
2
|
619
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.898
|
4.348
|
2.742
|
5.163
|
5.950
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.832
|
6.552
|
10.062
|
9.722
|
13.664
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
153.935
|
38.910
|
16.834
|
44.962
|
79.676
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
9.100
|
37.279
|
958
|
94
|
13. Chi phí khác
|
709
|
2.615
|
6.522
|
753
|
1.121
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-709
|
6.485
|
30.757
|
205
|
-1.027
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
153.227
|
45.395
|
47.591
|
45.167
|
78.650
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29.210
|
6.758
|
9.246
|
8.624
|
14.839
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2
|
226
|
-974
|
-61
|
472
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
29.212
|
6.984
|
8.272
|
8.562
|
15.311
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
124.014
|
38.411
|
39.318
|
36.605
|
63.339
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
124.014
|
38.411
|
39.318
|
36.605
|
63.339
|