Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 401.541 159.042 80.580 175.941 280.070
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 401.541 159.042 80.580 175.941 280.070
4. Giá vốn hàng bán 239.058 111.524 60.326 126.776 191.015
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 162.483 47.517 20.254 49.165 89.055
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.211 2.295 9.385 10.684 10.854
7. Chi phí tài chính 28 2 1 2 619
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 1 3
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.898 4.348 2.742 5.163 5.950
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.832 6.552 10.062 9.722 13.664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 153.935 38.910 16.834 44.962 79.676
12. Thu nhập khác 0 9.100 37.279 958 94
13. Chi phí khác 709 2.615 6.522 753 1.121
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -709 6.485 30.757 205 -1.027
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 153.227 45.395 47.591 45.167 78.650
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29.210 6.758 9.246 8.624 14.839
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2 226 -974 -61 472
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 29.212 6.984 8.272 8.562 15.311
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 124.014 38.411 39.318 36.605 63.339
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 124.014 38.411 39.318 36.605 63.339