単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,904 65,493 66,711 95,963 70,131
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 51,904 65,493 66,711 95,963 70,131
Giá vốn hàng bán 42,264 36,812 44,288 67,750 47,536
Lợi nhuận gộp 9,639 28,681 22,423 28,213 22,594
Doanh thu hoạt động tài chính 1,441 1,395 1,615 6,403 2,182
Chi phí tài chính 3 20 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 3 3 0
Chi phí bán hàng 1,253 1,592 1,277 1,897 1,547
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,117 2,810 2,532 6,205 2,893
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,707 25,654 20,228 26,512 20,337
Thu nhập khác 94 0
Chi phí khác 596 43 5 477 30
Lợi nhuận khác -502 -43 -5 -477 -30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,205 25,612 20,223 26,035 20,307
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,432 5,095 3,943 4,874 3,961
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 125 31 102 -206 101
Chi phí thuế TNDN 1,557 5,126 4,046 4,668 4,061
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,648 20,486 16,177 21,367 16,245
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,648 20,486 16,177 21,367 16,245
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)