Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54,736
|
51,904
|
65,493
|
66,711
|
95,963
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
54,736
|
51,904
|
65,493
|
66,711
|
95,963
|
Giá vốn hàng bán
|
37,398
|
42,264
|
36,812
|
44,288
|
67,750
|
Lợi nhuận gộp
|
17,338
|
9,639
|
28,681
|
22,423
|
28,213
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,611
|
1,441
|
1,395
|
1,615
|
6,403
|
Chi phí tài chính
|
1
|
3
|
20
|
|
2
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1
|
3
|
3
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,183
|
1,253
|
1,592
|
1,277
|
1,897
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,641
|
2,117
|
2,810
|
2,532
|
6,205
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,124
|
7,707
|
25,654
|
20,228
|
26,512
|
Thu nhập khác
|
30
|
94
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
448
|
596
|
43
|
5
|
477
|
Lợi nhuận khác
|
-418
|
-502
|
-43
|
-5
|
-477
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,706
|
7,205
|
25,612
|
20,223
|
26,035
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,090
|
1,432
|
5,095
|
3,943
|
4,874
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-202
|
125
|
31
|
102
|
-206
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,888
|
1,557
|
5,126
|
4,046
|
4,668
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,818
|
5,648
|
20,486
|
16,177
|
21,367
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,818
|
5,648
|
20,486
|
16,177
|
21,367
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|