単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65,493 66,711 95,963 70,131 91,481
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 65,493 66,711 95,963 70,131 91,481
Giá vốn hàng bán 36,812 44,288 67,750 47,536 36,399
Lợi nhuận gộp 28,681 22,423 28,213 22,594 55,082
Doanh thu hoạt động tài chính 1,395 1,615 6,403 2,182 3,694
Chi phí tài chính 20 2 6,989
Trong đó: Chi phí lãi vay 3 0 83
Chi phí bán hàng 1,592 1,277 1,897 1,547 788
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,810 2,532 6,205 2,893 4,899
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,654 20,228 26,512 20,337 46,100
Thu nhập khác 0 494
Chi phí khác 43 5 477 30 2,761
Lợi nhuận khác -43 -5 -477 -30 -2,267
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,612 20,223 26,035 20,307 43,833
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,095 3,943 4,874 3,961 8,762
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 31 102 -206 101 -4
Chi phí thuế TNDN 5,126 4,046 4,668 4,061 8,758
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,486 16,177 21,367 16,245 35,075
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,486 16,177 21,367 16,245 35,075
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)