単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,736 51,904 65,493 66,711 95,963
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 54,736 51,904 65,493 66,711 95,963
Giá vốn hàng bán 37,398 42,264 36,812 44,288 67,750
Lợi nhuận gộp 17,338 9,639 28,681 22,423 28,213
Doanh thu hoạt động tài chính 1,611 1,441 1,395 1,615 6,403
Chi phí tài chính 1 3 20 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 1 3 3 0
Chi phí bán hàng 1,183 1,253 1,592 1,277 1,897
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,641 2,117 2,810 2,532 6,205
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,124 7,707 25,654 20,228 26,512
Thu nhập khác 30 94 0
Chi phí khác 448 596 43 5 477
Lợi nhuận khác -418 -502 -43 -5 -477
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,706 7,205 25,612 20,223 26,035
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,090 1,432 5,095 3,943 4,874
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -202 125 31 102 -206
Chi phí thuế TNDN 2,888 1,557 5,126 4,046 4,668
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,818 5,648 20,486 16,177 21,367
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,818 5,648 20,486 16,177 21,367
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)