I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
52,560
|
48,598
|
68,042
|
64,404
|
112,498
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38,876
|
-19,475
|
-21,781
|
-39,816
|
-45,226
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,256
|
-5,793
|
-4,079
|
-4,126
|
-6,271
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1
|
-3
|
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,354
|
-2,836
|
-1,520
|
374
|
-7,324
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
518
|
988
|
147
|
47
|
216
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
3,428
|
-7,737
|
-11,740
|
-6,434
|
-13,916
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,018
|
13,743
|
29,069
|
14,448
|
39,977
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-110
|
-516
|
-7,072
|
-3,266
|
-12,025
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-80,105
|
-30,605
|
-31,400
|
-32,192
|
-3,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
62,970
|
24,900
|
35,507
|
39,203
|
68,992
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-18,452
|
0
|
-61,473
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,619
|
818
|
1,226
|
1,118
|
7,432
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,575
|
-5,403
|
-20,190
|
4,863
|
-74
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,389
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,126
|
-3,263
|
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-10,706
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,263
|
-3,263
|
|
-10,706
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,295
|
5,076
|
8,879
|
8,605
|
39,903
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,517
|
34,222
|
39,299
|
48,178
|
56,783
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,222
|
39,299
|
48,178
|
56,783
|
96,686
|