Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 183.752 183.497 193.704 200.538 213.748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 183.752 183.497 193.704 200.538 213.748
4. Giá vốn hàng bán 110.729 111.628 116.125 118.910 121.900
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 73.023 71.868 77.580 81.629 91.848
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.048 8.523 8.313 12.708 10.554
7. Chi phí tài chính 7.120 6.178 5.257 4.336 3.433
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.120 6.178 5.257 4.336 3.433
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.492 5.749 5.269 4.727 5.051
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.900 13.566 12.855 4.879 7.479
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57.559 54.899 62.512 80.395 86.440
12. Thu nhập khác 502 5.414 8.482 914 3.941
13. Chi phí khác 319 2.403 2.786 213 1.818
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 183 3.011 5.696 701 2.123
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 57.742 57.910 68.208 81.095 88.562
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.037 7.540 8.779 9.064 10.138
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.037 7.540 8.779 9.064 10.138
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 52.705 50.369 59.429 72.032 78.424
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 52.705 50.369 59.429 72.032 78.424