TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
523.783
|
406.605
|
460.364
|
565.482
|
772.977
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
167.331
|
53.555
|
81.337
|
78.839
|
161.412
|
1. Tiền
|
40.388
|
11.203
|
18.491
|
6.134
|
105.129
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
126.943
|
42.353
|
62.846
|
72.705
|
56.282
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
138.561
|
124.931
|
108.277
|
4.000
|
93.153
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
138.561
|
|
108.277
|
4.000
|
93.153
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
99.319
|
123.838
|
83.323
|
242.823
|
434.575
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
47.644
|
80.025
|
36.421
|
129.964
|
265.999
|
2. Trả trước cho người bán
|
42.032
|
34.853
|
20.254
|
27.247
|
65.609
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
54.377
|
47.577
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.643
|
8.960
|
26.649
|
31.235
|
55.390
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
117.438
|
103.888
|
177.784
|
227.750
|
76.865
|
1. Hàng tồn kho
|
117.438
|
103.888
|
177.784
|
227.750
|
76.865
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.134
|
394
|
9.642
|
12.071
|
6.973
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
206
|
354
|
1.348
|
1.069
|
1.380
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
928
|
40
|
8.294
|
11.002
|
5.593
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60.990
|
60.116
|
78.971
|
86.475
|
126.109
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
727
|
862
|
619
|
351
|
632
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
727
|
862
|
619
|
351
|
632
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29.993
|
28.123
|
26.994
|
21.691
|
76.149
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20.367
|
20.085
|
19.173
|
17.456
|
72.023
|
- Nguyên giá
|
55.844
|
57.260
|
52.417
|
51.657
|
102.242
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.478
|
-37.174
|
-33.244
|
-34.201
|
-30.219
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
9.626
|
8.037
|
7.822
|
4.235
|
4.126
|
- Nguyên giá
|
11.908
|
8.999
|
8.999
|
4.777
|
4.777
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.281
|
-961
|
-1.177
|
-543
|
-651
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
64
|
64
|
64
|
64
|
64
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64
|
-64
|
-64
|
-64
|
-64
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
- Nguyên giá
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
870
|
816
|
1.314
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
870
|
816
|
1.314
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
13.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
13.000
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
270
|
262
|
20.542
|
20.119
|
19.329
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
270
|
262
|
20.542
|
20.119
|
19.329
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
584.773
|
466.721
|
539.335
|
651.957
|
899.087
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
261.570
|
138.750
|
223.165
|
336.474
|
580.039
|
I. Nợ ngắn hạn
|
257.263
|
135.783
|
221.524
|
334.196
|
536.846
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82.109
|
58.157
|
53.068
|
73.632
|
53.102
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
145.586
|
57.925
|
136.808
|
202.923
|
447.510
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.492
|
12.651
|
23.966
|
47.549
|
9.928
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.168
|
5.575
|
7.256
|
6.323
|
9.192
|
6. Phải trả người lao động
|
3.538
|
1.406
|
358
|
254
|
1.860
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
105
|
0
|
69
|
0
|
160
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
266
|
70
|
0
|
3.514
|
15.093
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.307
|
2.967
|
1.641
|
2.279
|
43.194
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.307
|
2.967
|
1.641
|
2.279
|
36.231
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.963
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
323.203
|
327.971
|
316.169
|
315.483
|
319.048
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
323.203
|
327.971
|
316.169
|
315.483
|
319.048
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
83.203
|
87.971
|
76.169
|
75.483
|
72.919
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
68.554
|
0
|
56.554
|
72.980
|
60.189
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.648
|
87.971
|
19.615
|
2.503
|
12.729
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.129
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
584.773
|
466.721
|
539.335
|
651.957
|
899.087
|