I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,331
|
7,625
|
3,238
|
6,538
|
-6,493
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33,721
|
3,292
|
6,166
|
5,828
|
-4,226
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,682
|
2,645
|
2,235
|
6,846
|
2,006
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3,800
|
2
|
3,452
|
|
-6,102
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
27,083
|
-699
|
468
|
-2,108
|
-264
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,756
|
1,344
|
11
|
1,089
|
133
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,052
|
10,917
|
9,405
|
12,366
|
-10,720
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
24,957
|
-100,635
|
50,022
|
-74,521
|
32,504
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
35,422
|
14,068
|
-5,879
|
23,533
|
-73,649
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-178,506
|
72,642
|
37,262
|
11,247
|
90,677
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
86
|
-324
|
276
|
-168
|
-21,275
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,609
|
-1,465
|
-11
|
-1,209
|
-64
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-60
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-78,658
|
-4,796
|
91,074
|
-28,753
|
17,473
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,717
|
|
-15,719
|
-21,402
|
19,081
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
1,202
|
5,333
|
53,035
|
124
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-575,373
|
-20,589
|
20,589
|
|
-100,710
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
599,556
|
|
0
|
|
108,277
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,043
|
699
|
-468
|
2,108
|
264
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
41,554
|
-18,688
|
9,734
|
33,740
|
27,036
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,263
|
69,109
|
56,186
|
167,225
|
16,453
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,484
|
-57,599
|
-37,426
|
-162,458
|
-21,181
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-12,888
|
-3,265
|
|
-3,265
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
-12,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33,110
|
8,246
|
18,760
|
1,502
|
-16,728
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-70,214
|
-15,239
|
119,568
|
6,490
|
27,782
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
117,281
|
47,096
|
31,857
|
47,066
|
53,555
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
79
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,067
|
31,857
|
151,504
|
53,555
|
81,337
|