I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,238
|
6,538
|
-6,493
|
3,128
|
14,025
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,166
|
5,828
|
-4,226
|
3,791
|
5,457
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,235
|
6,846
|
2,006
|
2,858
|
2,502
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
-1,586
|
7,521
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,452
|
|
-6,102
|
|
-2,218
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
468
|
-2,108
|
-264
|
1,382
|
-3,966
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11
|
1,089
|
133
|
1,138
|
1,618
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,405
|
12,366
|
-10,720
|
6,920
|
19,482
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
50,022
|
-74,521
|
32,504
|
-131,351
|
-188,234
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,879
|
23,533
|
-73,649
|
-50,141
|
149,474
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
37,262
|
11,247
|
90,677
|
60,967
|
206,142
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
276
|
-168
|
-21,275
|
703
|
540
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11
|
-1,209
|
-64
|
-1,138
|
3,228
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
-369
|
-4,671
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
91,074
|
-28,753
|
17,473
|
-114,409
|
185,961
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,719
|
-21,402
|
19,081
|
5,181
|
-66,344
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,333
|
53,035
|
124
|
161,223
|
-154,683
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
20,589
|
|
-100,710
|
-93,278
|
91,402
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
108,277
|
-13,000
|
28,312
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-468
|
2,108
|
264
|
2,372
|
213
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9,734
|
33,740
|
27,036
|
62,497
|
-101,100
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
3,514
|
3,486
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56,186
|
167,225
|
16,453
|
65,565
|
74,901
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37,426
|
-162,458
|
-21,181
|
-43,864
|
-73,872
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-3,265
|
|
|
-1,282
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-12,000
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18,760
|
1,502
|
-16,728
|
25,214
|
3,233
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
119,568
|
6,490
|
27,782
|
-26,698
|
88,094
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,857
|
47,066
|
53,555
|
105,537
|
78,839
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
79
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
151,504
|
53,555
|
81,337
|
78,839
|
166,933
|