単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,238 6,538 -6,493 3,128 14,025
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,166 5,828 -4,226 3,791 5,457
- Khấu hao TSCĐ 2,235 6,846 2,006 2,858 2,502
- Các khoản dự phòng -1,586 7,521
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,452 -6,102 -2,218
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 468 -2,108 -264 1,382 -3,966
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 11 1,089 133 1,138 1,618
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,405 12,366 -10,720 6,920 19,482
- Tăng, giảm các khoản phải thu 50,022 -74,521 32,504 -131,351 -188,234
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,879 23,533 -73,649 -50,141 149,474
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37,262 11,247 90,677 60,967 206,142
- Tăng giảm chi phí trả trước 276 -168 -21,275 703 540
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -11 -1,209 -64 -1,138 3,228
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -369 -4,671
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 91,074 -28,753 17,473 -114,409 185,961
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,719 -21,402 19,081 5,181 -66,344
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,333 53,035 124 161,223 -154,683
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 20,589 -100,710 -93,278 91,402
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 108,277 -13,000 28,312
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -468 2,108 264 2,372 213
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9,734 33,740 27,036 62,497 -101,100
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3,514 3,486
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 56,186 167,225 16,453 65,565 74,901
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37,426 -162,458 -21,181 -43,864 -73,872
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,265 -1,282
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -12,000 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 18,760 1,502 -16,728 25,214 3,233
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 119,568 6,490 27,782 -26,698 88,094
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,857 47,066 53,555 105,537 78,839
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 79 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 151,504 53,555 81,337 78,839 166,933