単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 406,605 460,364 565,482 772,977 802,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,555 81,337 78,839 161,412 419,675
1. Tiền 11,203 18,491 6,134 105,129 66,878
2. Các khoản tương đương tiền 42,353 62,846 72,705 56,282 352,797
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 124,931 108,277 4,000 93,153 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,838 83,323 242,823 434,575 241,725
1. Phải thu khách hàng 80,025 36,421 129,964 265,999 40,278
2. Trả trước cho người bán 34,853 20,254 27,247 65,609 95,641
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,960 26,649 31,235 55,390 56,806
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 103,888 177,784 227,750 76,865 128,895
1. Hàng tồn kho 103,888 177,784 227,750 76,865 128,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 394 9,642 12,071 6,973 11,979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 354 1,348 1,069 1,380 1,645
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 40 8,294 11,002 5,593 10,335
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60,116 78,971 86,475 126,109 133,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 862 619 351 632 732
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 862 619 351 632 732
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28,123 26,994 21,691 76,149 83,626
1. Tài sản cố định hữu hình 20,085 19,173 17,456 72,023 79,609
- Nguyên giá 57,260 52,417 51,657 102,242 110,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,174 -33,244 -34,201 -30,219 -30,605
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,037 7,822 4,235 4,126 4,018
- Nguyên giá 8,999 8,999 4,777 4,777 4,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -961 -1,177 -543 -651 -760
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 64 64 64 64 64
- Giá trị hao mòn lũy kế -64 -64 -64 -64 -64
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
- Nguyên giá 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 13,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 13,000 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 262 20,542 20,119 19,329 19,189
1. Chi phí trả trước dài hạn 262 20,542 20,119 19,329 19,189
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 466,721 539,335 651,957 899,087 936,071
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 138,750 223,165 336,474 580,039 615,602
I. Nợ ngắn hạn 135,783 221,524 334,196 536,846 570,347
1. Vay và nợ ngắn 58,157 53,068 73,632 53,102 41,658
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 57,925 136,808 202,923 447,510 488,429
4. Người mua trả tiền trước 12,651 23,966 47,549 9,928 8,911
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,575 7,256 6,323 9,192 617
6. Phải trả người lao động 1,406 358 254 1,860 617
7. Chi phí phải trả 0 69 0 160 180
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 70 0 3,514 15,093 15,875
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 4,050
II. Nợ dài hạn 2,967 1,641 2,279 43,194 45,255
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,967 1,641 2,279 36,231 45,255
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 6,963 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 327,971 316,169 315,483 319,048 320,469
I. Vốn chủ sở hữu 327,971 316,169 315,483 319,048 320,469
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240,000 240,000 240,000 240,000 240,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,971 76,169 75,483 72,919 73,041
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 6,129 7,428
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 466,721 539,335 651,957 899,087 936,071