単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 523,783 406,605 460,364 565,482 772,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 167,331 53,555 81,337 78,839 161,412
1. Tiền 40,388 11,203 18,491 6,134 105,129
2. Các khoản tương đương tiền 126,943 42,353 62,846 72,705 56,282
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 138,561 124,931 108,277 4,000 93,153
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,319 123,838 83,323 242,823 434,575
1. Phải thu khách hàng 47,644 80,025 36,421 129,964 265,999
2. Trả trước cho người bán 42,032 34,853 20,254 27,247 65,609
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,643 8,960 26,649 31,235 55,390
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 117,438 103,888 177,784 227,750 76,865
1. Hàng tồn kho 117,438 103,888 177,784 227,750 76,865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,134 394 9,642 12,071 6,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 206 354 1,348 1,069 1,380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 928 40 8,294 11,002 5,593
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60,990 60,116 78,971 86,475 126,109
I. Các khoản phải thu dài hạn 727 862 619 351 632
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 727 862 619 351 632
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,993 28,123 26,994 21,691 76,149
1. Tài sản cố định hữu hình 20,367 20,085 19,173 17,456 72,023
- Nguyên giá 55,844 57,260 52,417 51,657 102,242
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,478 -37,174 -33,244 -34,201 -30,219
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,626 8,037 7,822 4,235 4,126
- Nguyên giá 11,908 8,999 8,999 4,777 4,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,281 -961 -1,177 -543 -651
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 64 64 64 64 64
- Giá trị hao mòn lũy kế -64 -64 -64 -64 -64
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
- Nguyên giá 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 13,000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 13,000 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 270 262 20,542 20,119 19,329
1. Chi phí trả trước dài hạn 270 262 20,542 20,119 19,329
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 584,773 466,721 539,335 651,957 899,087
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 261,570 138,750 223,165 336,474 580,039
I. Nợ ngắn hạn 257,263 135,783 221,524 334,196 536,846
1. Vay và nợ ngắn 82,109 58,157 53,068 73,632 53,102
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 145,586 57,925 136,808 202,923 447,510
4. Người mua trả tiền trước 17,492 12,651 23,966 47,549 9,928
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,168 5,575 7,256 6,323 9,192
6. Phải trả người lao động 3,538 1,406 358 254 1,860
7. Chi phí phải trả 105 0 69 0 160
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 266 70 0 3,514 15,093
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,307 2,967 1,641 2,279 43,194
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,307 2,967 1,641 2,279 36,231
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 6,963
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 323,203 327,971 316,169 315,483 319,048
I. Vốn chủ sở hữu 323,203 327,971 316,169 315,483 319,048
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240,000 240,000 240,000 240,000 240,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,203 87,971 76,169 75,483 72,919
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 6,129
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 584,773 466,721 539,335 651,957 899,087